越南
ESUN TRADING AND TRANSPORT-ELECTROMECHANICS COMPANY LIMITE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
651,489.00
交易次数
42
平均单价
15,511.64
最近交易
2022/08/30
ESUN TRADING AND TRANSPORT-ELECTROMECHANICS COMPANY LIMITE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ESUN TRADING AND TRANSPORT-ELECTROMECHANICS COMPANY LIMITE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 651,489.00 ,累计 42 笔交易。 平均单价 15,511.64 ,最近一次交易于 2022/08/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-21 | CHONGQING JINGBO EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Van cầu, bằng inox 304, 32A-5K, đường kính trong 32mm, NSX:CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT & EXPORT CO., LTD, dùng cho đường ống dầu trong ngành CN đóng tàu,mới100%. | 6.00PCE | 563.00USD |
2022-06-23 | CHONGQING JINGBO EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO LTD | Check (nonreturn) valves Van phòng sóng (dạng van một chiều), bằng inox 304 , 80A-5K, đường kính trong 80mm, NSX:STARBOARDBENN, dùng cho đường ống dầu trong ngành công nghiệp đóng tàu.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 1370.00USD |
2022-05-21 | CHONGQING JINGBO EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO LTD | Check (nonreturn) valves Van kiểm tra hình cầu, bằng Inox 304, 32A-5K, đường kính trong 32mm,NSX:CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IM&EX CO., LTD, dùng cho đường ống dầu trong ngành CN đóng tàu,mới 100%. | 2.00PCE | 188.00USD |
2022-08-30 | SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Aluminum alloy sheet, material: 5083 H116, rolled flat, size 20*2000*6000mm, 20mm thick. New 100% | 990.00KGM | 4689.00USD |
2022-06-23 | CHONGQING JINGBO EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO LTD | Check (nonreturn) valves Van kiểm tra hình cầu, bằng Inox 304, 65A-5K, đường kính trong 65mm,NSX:CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IM&EX CO., LTD, dùng cho đường ống dầu trong ngành CN đóng tàu,mới 100%. | 2.00PCE | 602.00USD |
2022-06-23 | CHONGQING JINGBO EQUIPMENT IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Van đóng nhanh, bằng inox 304 ,25A-5K, đường kính trong 25mm, NSX:CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT & EXPORT CO.,LTD, dùng cho đường ống dầu trong ngành công nghiệp đóng tàu.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 494.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |