越南
CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHệ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
202,841.81
交易次数
27
平均单价
7,512.66
最近交易
2021/09/22
CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHệ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư CôNG NGHệ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 202,841.81 ,累计 27 笔交易。 平均单价 7,512.66 ,最近一次交易于 2021/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-09 | UNION SPRING | Máy cuộn dây lò xo 2 trục, model: US-212, hoạt động bằng điện 220VAC, công suất động cơ 1kW, KT:1050*1050*1300mm, nhãn hiệu: Union Spring, bao gồm máy và lô cuốn dây 60KG, mới 100%. | 1.00SET | 8800.00USD |
| 2020-12-11 | TENGZHOU DINGRUN FORGING MACHINERY PLANT | Máy ép thủy lực 100 tấn, sử dụng điện 3 pha, công suất động cơ: 15kW, lực danh nghĩa: 100KN, KT: 1000x1000x1900mm, hiệu: DINGRUN, năm sx: 2020, nsx: TENGZHOU DINGRUN FORGING MACHINERY PLANT, mới 100% | 1.00SET | 12870.00USD |
| 2021-09-22 | WUXI LHTS TECHNOLOGY CO., LTD | Thép cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, KT: (0.15 x 1000 x 2000) mm*tấm, tiêu chuẩn: GB 699-88, mác thép: 08F/08KP, nhà sx: WUXI LHTS TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% | 5400.00KGM | 5779.03USD |
| 2020-06-11 | NANJING HARSLE MACHINE TOOL CO.,LTD | Máy đột dập, ép kim loại J23 - 63T, sử dụng điện 3 pha, công suất động cơ: 5.5kW, lực danh nghĩa: 630KN, KT: 1600*1550*2480mm, hiệu: HARSLE, năm sx: 2019, nsx: NANJING HARSLE MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00SET | 5700.00USD |
| 2020-12-11 | TENGZHOU DINGRUN FORGING MACHINERY PLANT | Máy ép thủy lực 100 tấn, sử dụng điện 3 pha, công suất động cơ: 15kW, lực danh nghĩa: 100KN, KT: 1000x1000x1900mm, hiệu: DINGRUN, năm sx: 2020, nsx: TENGZHOU DINGRUN FORGING MACHINERY PLANT, mới 100% | 1.00SET | 12870.00USD |
| 2020-06-11 | NANJING HARSLE MACHINE TOOL CO.,LTD | Máy đột dập, ép kim loại J23 - 6.3T, sử dụng điện 3 pha, công suất động cơ: 1.1kW, lực danh nghĩa: 63KN, KT: 700*550*1450mm, hiệu: HARSLE, năm sx: 2019, nsx: NANJING HARSLE MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00SET | 1450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |