越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG THàNH NGọC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,756,810.77
交易次数
770
平均单价
13,969.88
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG THàNH NGọC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG THàNH NGọC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,756,810.77 ,累计 770 笔交易。 平均单价 13,969.88 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-28 | SHANGDONG YI AN PROTECTION EQUIPMENTS CO ., LTD | Thanh ốp trang trí nội thất WPC( thành phần là PVC và bột gỗ) dạng hộp rỗng, Mã hàng: OT4080, kích thước 40*80*2900mm, không nhãn hiệu. Hàng mói 100% | 464.00MTK | 3702.72USD |
| 2020-09-11 | JIANGSU KA LAI NEW DECORATIVE MATERIALS CO., LTD | Tấm lát sàn bằng nhựa PVC( dạng tấm dời để lắp ghép) : CONDUCTIVE PVC 8604#. kích thước 600*600*3mm, không hiệu, Hàng mới 100%. | 1332.73MTK | 11354.86USD |
| 2020-12-14 | MIE INVENSTMENT & HOLDING CO.LTD | Cỏ nhựa nhân tạo được dệt thoi tạo lông từ sợi polyme mảnh, cấu tạo: lớp đế được ghép từ 3 lớp vải dệt thoi từ sợi polyme.K/h: PT-MI2019, cao cỏ 50mm, mật độ 160 mũi/m.cự ly 5/8cm. mới 100% | 4680.00MTK | 32104.80USD |
| 2020-05-04 | ZHEJIANG OUHONG NEW MATERIALS CO., LTD | Tấm lát sàn bằng nhựa PVC( dạng tấm dời để lắp ghép) : PVC-SGD66. kích thước 121.92cm x17.78cm chiều dày 4mm.( lớp mặt bằng nhựa SGD dày 0.2mm) không nhãn hiệu, Hàng mới 100%. | 9481.80MTK | 28445.40USD |
| 2019-06-12 | ZIBO CENTURY JOINT NEW BUILDING MATERIALS CO., LTD | Chất kem màu đỏ dạng nhũ tương, dùng trang chí sân khu vui chơi giải trí. 25kg/1thùng. hàng mới 100% | 500.00KGM | 1320.00USD |
| 2021-05-13 | HAINING OULIDA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD | Tấm ốp nội thất chất liệu WPC, ( thành phần chính là PVC, còn lại là bột đá và phụ gia) dạng rỗng tấm rời để lắp ghép, mã hàng W9A19(MPD1-A81), kích thước 3000*400*9mm, không hiệu. Hàng mới 100% | 1123.20MTK | 3313.44USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |