越南
QUốC MINH CO, LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
466,363.00
交易次数
57
平均单价
8,181.81
最近交易
2022/09/19
QUốC MINH CO, LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,QUốC MINH CO, LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 466,363.00 ,累计 57 笔交易。 平均单价 8,181.81 ,最近一次交易于 2022/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-04 | JIANGSU KAILI CARPET CO LTD | Other Thảm trải sàn dạng cuộn, cắt tỉa bề mặt, dệt máy,được chần làm từ 100% sợi Nylon, "FIRST CLASS 1200", dày 10.1mm(+/- 0.2mm), rộng 3.66 và 4m, dài 2.5 - 25.84m. Nhiều màu. Ko hiệu, mới 100% | 849.87MTK | 8329.00USD |
2022-05-06 | ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP&EXP CO LTD | Other Thảm trải sàn dạng tấm, sợi nổi vòng, dệt bằng máy, chất liệu sợi tổng hợp ( sợi Polypropylene), được chần, mới 100%.FP8 SERIE, dày 5mm khổ 50 cm x 50 cm. Nhiều màu. Không hiệu. | 2500.00MTK | 17375.00USD |
2022-07-06 | STANDARD CARPETS INDUSTRIES LLC | Other Marco carpets of Standards Carpet brand, polypropylene material, product code 674, KT 50*50cm, non -paid sample, 100% new | 1.00PCE | 12.00USD |
2022-07-25 | JIANGSU KAILI CARPET CO LTD | Other Carpets in rolls, woven fibers, woven machines, polypropylene fibers are blanched, 100%new .New Plain Collection is 3.9 mm thick (+/- 0.2mm), 3.66m wide 17.5- 35m long, multicolored. No | 2912.26MTK | 7135.00USD |
2022-06-14 | JIANGSU KAILI CARPET CO LTD | Other Thảm trải sàn dạng cuộn, cắt tỉa bề mặt, dệt máy,được chần làm từ 100% sợi Nylon, "FIRST CLASS 1200", dày 10.1mm(+/- 0.2mm), rộng 3.66 và 4m, dài 11.63- 41.2m. Màu YH220706. Ko hiệu, mới 100% | 6997.65MTK | 68577.00USD |
2022-07-25 | JIANGSU KAILI CARPET CO LTD | Other Carpets are rolled, surface pruning, weaving machine, blanched from 100% nylon fiber, "first class 1200", 10.1mm thick (+/- 0.2mm), 4m wide, 5.97m long. Color YH221114. No brand, 100% new | 23.88MTK | 234.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |