越南

CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM ORION VINA

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

51,986,559.03

交易次数

1,467

平均单价

35,437.33

最近交易

2024/11/28

CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM ORION VINA 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH THựC PHẩM ORION VINA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 51,986,559.03 ,累计 1,467 笔交易。 平均单价 35,437.33 ,最近一次交易于 2024/11/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-16 YIMEN CHENFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD Khoai tây củ thương phẩm ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) do Trung Quốc sản xuất 158000.00KGM 56880.00USD
2020-08-16 YIMEN CHENFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD Khoai tây củ thương phẩm ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) do Trung Quốc sản xuất 163000.00KGM 58680.00USD
2022-05-24 SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Other PGTP: Hương hành - Shallot flavor 274978, đóng gói: 15kg/1can, NSX: Symrise. Độ ẩm: <=7%, Tổng số hiếu khí: <=5000cfu/g. PD: 02.04.2022 - ED: 28.03.2023. Hàng mới 100% 150.00KGM 5700.00USD
2021-09-12 YIMEN XIHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD Khoai tây củ tươi ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) do Trung Quốc sản xuất 70000.00KGM 25480.00USD
2022-01-05 SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD Food materials: Seaweed spices 819811. Moisture: <= 8%, NaCl salt content: 14.6-18.6%, total number of aerobic bacteria: <10000 children / g. PD: 06.12.2021 - ED: 02.09.2022. New 100% 10000.00KGM 71000.00USD
2022-01-25 SAMYANG CORPORATION Shortening Food materials: MJ shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <36-40, peroxyt index: <1.0, Melting temperature: 38-41oC. PD: 31.12.2021 - ED: 30.12.2022. New 100% 8845.00KGM 16098.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15