越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT 3K
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,278,078.47
交易次数
114
平均单价
37,527.00
最近交易
2022/06/20
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT 3K 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT 3K在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,278,078.47 ,累计 114 笔交易。 平均单价 37,527.00 ,最近一次交易于 2022/06/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-06 | EXCELLENCE INDUSTRY SUPPLY CHAIN COMPANY LIMITED | Chai thủy tinh rỗng không in hình in chữ, màu nâu dùng để đựng nước tương (dung tích 760 ml, 64 chai/bao), mới 100% | 27480.00PCE | 5888.96USD |
2020-11-25 | CHANGSHA WANSHUN BAMBOO PRODUCTS TRADING CO., LTD | Tăm tre (1100 thùng carton * 24 kg/thùng) mới 100% | 26400.00KGM | 21120.00USD |
2021-11-11 | SHANTOU QILIN JELLY GUM INDUSTRY & COMMERCE CO., LTD | Bột rong biển (carrageenan compound powder) (800 bao x 25kg/bao) mới 100%, ngày sản xuất 23/10/2021, hạn sử dụng: 22/10/2023, do công ty Shantou Qilin Jelly Gum Industry & Commercer Co,. LTD sản xuất | 20000.00KGM | 190000.00USD |
2021-06-05 | GUANGXI LINGSHAN COUNTY YUFENG HEALTH FOOD CO., LTD | Bột sương sáo đen - Black Grass Jelly (10 x 2/thùng bag) mới 100%, do công ty Guangxi Lingshan County Yufeng Health Food Co., LTD. sản xuất | 15000.00KGM | 69450.00USD |
2021-12-06 | DONGGUAN HUIFA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tăm tre (1110 thùng carton * 24 kg/thùng) mới 100% | 26640.00KGM | 21312.00USD |
2022-06-11 | ZHONGSHAN GUANGYU IMP &EXP CO LTD | Other Nắp nhựa bên ngoài màu trắng, không in hình in chữ (15 tthùng) mới 100% | 11380.00PCE | 338.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |