越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI AN PHú LộC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
147,925.31
交易次数
64
平均单价
2,311.33
最近交易
2021/08/23
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI AN PHú LộC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI AN PHú LộC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 147,925.31 ,累计 64 笔交易。 平均单价 2,311.33 ,最近一次交易于 2021/08/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-08 | SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% Polyester dùng để làm vải mành rèm. Item code: F148-4, rộng 3m, dài 42m. Hãng sx: Shaoxing Liandeng Textile CO., ltd, mới 100% | 126.00MTK | 207.90USD |
| 2019-01-21 | SHANDONG JINING SANDIA WOOD CO.,LTD | Ván lát sàn bằng sợi gỗ ép hiệuKRONOMAX đã qua xử lý nhiệt,tráng phủ bề mặt,chất chống côn trùng.Size:1218x199x12mm(10 tấm/hộp)tỷ trọng >0.8g/cm3,(Brown Balance layer,3strip parquet surface),mới 100% | 2188.87MTK | 12804.89USD |
| 2019-08-08 | SHAOXING LIANDENG TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% Polyester dùng để làm vải mành rèm. Item code: F111-2, rộng 3m, dài 40m. Hãng sx: Shaoxing Liandeng Textile CO., ltd, mới 100% | 120.00MTK | 198.00USD |
| 2021-06-14 | SHAOXING CITY KEQIAO XINJIYUAN WINDOW DECORATION MATERIAL CO.,LTD | Vải dệt thoi (20X36), từ các sợi có màu khác nhau,thành phần 100% filament polyester không dún,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 160g/m2,dạng cuộn,khổ vải 3,2m, mới 100% | 180.00MTR | 747.00USD |
| 2021-02-02 | SHAOXING CITY KEQIAO XINJIYUAN WINDOW DECORATION MATERIAL CO.,LTD | Vải dệt thoi (FSZ-20), từ các sợi có màu khác nhau,thành phần 100% filament polyester không dún,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 251g/m2,dạng cuộn,khổ vải 3m, mới 100% | 50.00MTR | 275.00USD |
| 2020-08-17 | SHAOXING CITY KEQIAO XINJIYUAN WINDOW DECORATION MATERIAL CO.,LTD | Vải làmrèm dệtthoi từ cácsợi cómàu khácnhau,100%polyester dún,chưangâmtẩm, trángphủ bềmặt,trọng lg 183g/m2,dạngcuộn,khổ3m,Nsx:SHAOXING CITY KEQIAO XINJIYUAN WINDOW DECORATION MATERIAL COLTD,Mới 100% | 1150.00MTR | 4246.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |