越南

INOX CUONG PHAT COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,932,401.00

交易次数

2,577

平均单价

4,242.30

最近交易

2024/12/31

INOX CUONG PHAT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,INOX CUONG PHAT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,932,401.00 ,累计 2,577 笔交易。 平均单价 4,242.30 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-06 BAHRU STAINLESS SDN BHD Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Fl.at-rolled stainless steel (C<1.2%,Cr>10.5%) cold-rolled, coiled, uncoated, uncoated 304 2B (KT 2.5mm x1220mm x coil), standard:ASTM A240, manufacturer: BAHRU STAINLESS SDN BHD- 100% new 1220.00Kilograms 2471.00USD
2022-11-04 BAHRU STAINLESS SDN BHD Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Th.ép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 2B (KT 2.0mm x1251.51mm xcuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% 920.00Kilograms 1863.00USD
2022-11-25 JIN METAL KOREA CO., LTD Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Th.ép không gỉ (C<1.2%,Cr>10.5%) chưa gia công quá mức cán nguội,cán phẳng,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, loại 2 STS304: (KT: 1.2-2.5mm) x1000mm up x cuộn),tiêu chuẩn: KSD-3698 - mới 100% 11947.00Kilograms 27000.00USD
2023-04-21 BAHRU STAINLESS SDN BHD Of a thickness of 3 mm or more but less than 475 mm Flat-rolled stainless steel (C<1.2%,Cr>10.5%) cold-rolled, coiled, uncoated, uncoated 304 2B (KT 3.0mm x1252.56mm x coil), standard:ASTM A240, manufacturer : BAHRU STAINLESS SDN BHD- 100% new 430.00Kilograms 866.00USD
2023-01-17 BAHRU STAINLESS SDN BHD Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Th.ép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) cán nguội, dạng cuộn,chưa sơn tráng phủ , chưa mạ 304 N4 G150 (KT 1.2mm x1220mm x cuộn), tiêu chuẩn:ASTM A240 , nhà sx: BAHRU STAINLESS SDN BHD- mới 100% 410.00Kilograms 822.00USD
2024-06-10 BAHRU STAINLESS SDN BHD Flat-rolled stainless steel (C<1.2%, Cr>10.5%) cold-rolled, in coils, uncoated, unplated type 2 304 2B (3.2mm x 1524mm x coil), standard: ASTM A240, manufacturer : BAHRU STAINLESS SDN BHD - 100% new 780.00Kilograms 1131.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15