越南
CTY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,344,579.75
交易次数
1,029
平均单价
40,179.38
最近交易
2021/12/30
CTY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CTY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 41,344,579.75 ,累计 1,029 笔交易。 平均单价 40,179.38 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-15 | GUANGZHOU NUTECH BIO TECH CO.LTD | Nu Ben ( Bentonite, dạng bột Bổ sung chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm) Kết quả PTPL số: 1188/TB-KĐ 4 ngày 11/10/2018. | 60000.00KGM | 16200.00USD |
2020-03-16 | H & T CORPORATION | Monodicalcium Phosphate Min 21% Feed Grade (Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Số HĐ: 2020HT1017 ngày 19/01/2020 | 25000.00KGM | 9000.00USD |
2019-10-12 | ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD | Rhodimet AT 88 ( Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc , gia cầm )Số đăng ký nhập khẩu: 164-6/15-CN. | 21600.00KGM | 32832.00USD |
2019-05-20 | QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.LTD | L-Lysine Monohydrochloride ( Feed Additive) ( Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi) Hàng nhập theo dòng 2.1.8 thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 | 36000.00KGM | 34560.00USD |
2019-05-03 | SINGAO AGRIBUSINESS DEVELOPMENT CO., LTD | SODIUM BUTYRATE(C4H7O2Na) Feed Grade ( Chất Bổ Sung Trong Thức Ăn Chăn Nuôi) kết quả PTPL số: 27/ TB-KĐ 4 ngày 10/01/2017 | 6000.00KGM | 13800.00USD |
2020-07-28 | ISKY HONGKONG CO., LTD | Ferrous Sulphate Feed Grade ( Phụ gia trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) Kết quả PTPL số: 563/TB-KĐ 4 ngày 28/04/2017 | 27000.00KGM | 5130.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |