越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HADIMED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
772,620.45
交易次数
392
平均单价
1,970.97
最近交易
2024/11/01
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HADIMED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ HADIMED在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 772,620.45 ,累计 392 笔交易。 平均单价 1,970.97 ,最近一次交易于 2024/11/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-28 | SHANGHAI BROTHER MEDICAL PRODUCTS MANUFACTURER CO., LTD | Xe lăn sử dung cho người khuyết tật (Mã: BME 4624),điều khiển bằng tay, Khung xe làm từ thép mạ crôm. Hãng SX: Shanghai Brother Medical Products Manufacturer Co.,Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 31.50USD |
2021-12-11 | SHANDONG YAOHUA MEDICAL INSTRUMENT CORPORATION | Ống nghiệm PT Sodium Citrate chất liệu nhựa PET, 2ml, kích thước 13x75mm; dùng trong phòng thí nghiệm,NSX: Shandong yaohua medical instrument coporation / Trung Quốc;Mới 100% | 3.00PCE | 0.09USD |
2019-07-16 | SUZHOU HENGSHENG IE CO., LTD | Kim châm cứu dạng túi, dùng 1 lần; Chủng loại: 0.3*40mm (100 kim/túi, cán bạc); Nhà sản xuất: Suzhou Tianxie Acupuncture Instruments Co.,Ltd / Trung Quốc; Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 93.00USD |
2021-12-23 | SUZHOU DEFENG TECHNOLOGY CO., LTD | Giường kéo giãn cột sống và cổ (sử dụng điện, dùng trong vật lý trị liệu); Model: DFK-IIA1; Điện áp 220V, 50Hz, Hãng sản xuất: Jiangsu Defeng Medical Equipment Co., Ltd.; Mới 100% | 12.00PCE | 10238.40USD |
2021-06-11 | SHENYANG BOKAN BIOTECHNOLOGY CO., LTD | Dụng cụ dùng cho tập luyện thể chất: Dây tập luyện thể chất, mã: 2506, hãng sản xuất: Shenyang Bokan Biotechnology Co., Ltd , mới 100% | 1.00PCE | 40.00USD |
2021-04-28 | SHANGHAI BROTHER MEDICAL PRODUCTS MANUFACTURER CO., LTD | Xe lăn sử dung cho người khuyết tật (Mã: BME 4611-01),điều khiển bằng tay, Khung xe làm từ thép, sơn tĩnh điện. Hãng SX: Shanghai Brother Medical Products Manufacturer Co.,Ltd, mới 100% | 152.00PCE | 4788.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |