越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MớI TIếT KIệM NăNG LượNG HOàNG NGọC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
592,000.00
交易次数
66
平均单价
8,969.70
最近交易
2021/01/22
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MớI TIếT KIệM NăNG LượNG HOàNG NGọC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MớI TIếT KIệM NăNG LượNG HOàNG NGọC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 592,000.00 ,累计 66 笔交易。 平均单价 8,969.70 ,最近一次交易于 2021/01/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-13 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy bơm nhiệt (heatpump) dùng để tạo nước nóng trong gia đình và bể bơi. Hiệu: JIKO. Model: JIKO- 420BII Điện áp: 380V/50Hz, Công suất tiêu thụ 4.7 Kw, Công suất gia nhiệt 19.8Kw. Mới 100% | 5.00PCE | 9500.00USD |
| 2019-11-19 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bình (Bồn) chứa nước bảo ôn bằng inox (có lớp lót bảo ôn cách nhiệt ở giữa bằng Polyethylene). Loại 10000 Lít, chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí và thiết bị nhiệt. Mới 100% | 1.00PCE | 2100.00USD |
| 2019-09-20 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bình (Bồn) chứa nước bảo ôn bằng inox (có lớp lót bảo ôn cách nhiệt ở giữa bằng Polyethylene). Loại 1500 Lít, chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí và thiết bị nhiệt. Mới 100% | 3.00PCE | 1050.00USD |
| 2021-01-22 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bình (Bồn) chứa nước bằng thép sơn tĩnh điện chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. Nhãn hiệu: JIKO. Loại 200 Lít. Mới 100% | 1.00PCE | 300.00USD |
| 2019-02-12 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bình (Bồn) chứa nước bảo ôn bằng inox (có lớp lót bảo ôn cách nhiệt ở giữa bằng Polyethylene). Hiệu: JIKO, loại 260 Lít, chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí và thiết bị nhiệt. Mới 100% | 5.00PCE | 1100.00USD |
| 2019-05-13 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Bình (Bồn) chứa nước bằng thép sơn tĩnh điện chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. Hiệu: JIKO. Loại 300 Lít. Mới 100% | 40.00PCE | 18000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |