越南
CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
164,244,834.57
交易次数
9,285
平均单价
17,689.27
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MAY MặC HOA LợI ĐạT (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 164,244,834.57 ,累计 9,285 笔交易。 平均单价 17,689.27 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-06 | HUALIDA (VIETNAM) GARMENTS LIMITED COMPANY | KBST-5S#&Khuy bấm bằng nhựa ST-5S, không bọc vật liệu dệt, một bộ có 4 chi tiết, kích thước 11mm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%. | 1514.00SET | 90.84USD |
2020-04-07 | CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải dệt thoi khổ hẹp K0031-15, thành phần 79.5% nylon 20.5% sợi đàn hồi, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 300g/m2, dạng cuộn, khổ 15mm, hàng mới 100%. | 16840.00MTR | 4546.80USD |
2021-12-22 | CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | (Vải dệt thoi khổ hẹp 8mm (N1555A-89), tp 100% filament nylon, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, đã được cắt thành từng đoạn dài 92mm bằng pp cắt nóng, dùng làm ng.liệu may mặc, mới 100%. | 178.00PCE | 10.68USD |
2021-11-19 | CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Chỉ khâu TKP140 làm từ sợi polyeste filament tổng hợp, dài 3000m/cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, nhà sx: Shanghai Qingchuan Co., Ltd, dùng cho may mặc, hàng mới 100%. | 10.00ROL | 24.80USD |
2021-11-12 | CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải dệt thoi SC5140, tp 100% filament polyeste, một mặt được rải các hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 74g/m2, khổ vải 122cm, nhà sx:Nantong Union International Corporation, hàng mới 100%. | 4400.00MTR | 4268.00USD |
2021-11-29 | CHANGZHOU HUALIDA GARMENTS GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | SXXK3CC DA4FQ1 E#&Dây khóa kéo có răng bằng nhựa 3CC DA4FQ1 E, nhãn hiệu YKK, hàng mới 100%. | 145.00PCE | 60.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |