越南

A CHAU ARCHITECTURE AND TRADING COMPANY LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,212,546.00

交易次数

39

平均单价

56,731.95

最近交易

2022/10/28

A CHAU ARCHITECTURE AND TRADING COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)

过去5年,A CHAU ARCHITECTURE AND TRADING COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,212,546.00 ,累计 39 笔交易。 平均单价 56,731.95 ,最近一次交易于 2022/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-20 PEUTE PAPIERRECYCLING B V Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard Giấy Kraft, Chưa tẩy trắng đã sử dụng. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN33:2018/BTNMT nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất giấy, bìa . Waste Paper NCC 189.52TNE 61594.00USD
2022-05-18 PT INDAH KIAT PULP&PAPER TBK Other Giấy bìa Duplex trắng,mặt trên tráng phủ bằng cao lanh,đáy màu xám tp chủ yếutừ giấy tái chế khử mực d cuộn,có đlượng:230gsm,Khổ:855mm .(Coated DuplexBoard IK White standard 000)#&98411.891kgm.910usd 98411.89KGM 89555.00USD
2022-08-11 CANUSA HERSHMAN RECYCLING COMPANY Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard Kraft paper, not bleached. Meet technical regulations QCVN33: 2018/BTNMT imported as raw materials for paper and cover production. Waste Paper - DLK A. Actual Invoice: 37.676MT 37.68TNE 12358.00USD
2022-06-15 CANUSA HERSHMAN RECYCLING COMPANY Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard Giấy Kraft, Chưa tẩy trắng đã sử dụng. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN33:2018/BTNMT nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất giấy, bìa . Waste Paper - DLK A 108.95TNE 38134.00USD
2022-06-21 NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard Giấy Kraft, Chưa tẩy trắng đã sử dụng. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN33:2018/BTNMT nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất giấy, bìa . Waste Paper OCC.(THỰC TẾ INVOICE: 203.565MTS) 203.57TNE 66159.00USD
2022-06-15 CANUSA HERSHMAN RECYCLING COMPANY Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard Giấy Kraft, Chưa tẩy trắng đã sử dụng. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật QCVN33:2018/BTNMT nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất giấy, bìa . Waste Paper - DLK A 91.58TNE 32053.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15