越南

CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậPKHẩU AN NGUYêN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

547,127.00

交易次数

67

平均单价

8,166.07

最近交易

2022/09/18

CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậPKHẩU AN NGUYêN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậPKHẩU AN NGUYêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 547,127.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 8,166.07 ,最近一次交易于 2022/09/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-07-25 DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Other Blueberry sweet candy, (no cocoa, no gelatin) brand Zun Guo Wang, 428g/bag, 20 bags/barrel, NSX: 02.2022, HSD: 12 months; NSX: Thinh Hoa Vien Food Factory in Yet Tay district, 100% new 5820.80KGM 11642.00USD
2022-09-01 GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO LTD Other Eyeball gummies (fruit flavor) TERA (sweet, cocoa-free, gelatin-containing) 18g/pc, 50pcs/box, 6 boxes/carton, manufacturing date: 3,2022,hsd 12 months, Food Industry Company Limited Senbaiyu,100% TQS 5562.00KGM 8343.00USD
2022-06-02 GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD Other Kẹo dẻo nhãn cầu (vị trái cây) TERA (ngọt, không chứa cacao & gelatin) 18g/ chiếc, 50 chiếc/ hộp, 6 hộp/ thùng, ngày sx: 5.2022, hsd 12 tháng, Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Senbaiyua,100% TQSX 5940.00KGM 8910.00USD
2022-05-25 GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD Other Bánh bông lan Wan Qi 120g/ chiếc, 32 chiếc/ thùng, ngày sản xuất: 5.2022, hạn dùng 90 ngày, Nhà sản xuất: Công ty TNHH thực phẩm Chính Thịnh, mới 100% TQSX 5376.00KGM 10752.00USD
2022-05-21 GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD Other Kẹo ngọt vị việt quất, (không chứa ca cao) nhãn hiệu ZHI ZUN GUO WANG, 428g/túi,20 túi/thùng, ngày sản xuất: 04.2022, HSD: 12 tháng; NSX: Nhà máy thực phẩm Thịnh Hoa Viên huyện Yết Tây, mới 100% TQSX 5136.00KGM 10272.00USD
2022-06-20 GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD Other Túi làm từ vải không dệt được ép phủ cả hai mặt bằng màng Polypropylene, có khoá và hai quai xách bằng vải dệt thoi, nhãn hiệu BAG,dùng đựng chăn, kích thước: (70*53*20) cm, mới 100% TQSX 2520.00KGM 3024.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15