越南
CôNG TY TNHH JA SOLAR PV VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,308,774,353.79
交易次数
4,268
平均单价
306,648.16
最近交易
2024/11/11
CôNG TY TNHH JA SOLAR PV VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH JA SOLAR PV VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,308,774,353.79 ,累计 4,268 笔交易。 平均单价 306,648.16 ,最近一次交易于 2024/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-01 | THE IT ELECTRONICS ELEVENTH DESIGN&RESEARCH INSTITUTE SCIENTIFIC AND | .#&Khuỷu ống(model DN32, bằng nhựa PP, đường kính 40mm, hiệu Keheng, dùng để nối ống) | 10.00PCE | 13.00USD |
| 2022-05-23 | BEIJING JA SOLAR PV TECHNOLOGY CO LTD | Industrial robots, not elsewhere specified or included .#&Robot tự động MAGAZINE ROBOT đưa khay đựng tấm silicon trong quá trình sản xuất tấm tế bào quang điện, nhãn hiệu Junion, model: Bot150, điện áp nguồn: 220V/150W, năm sản xuất 2022. Mới 100% | 88.00SET | 1094720.00USD |
| 2022-05-11 | THE IT ELECTRONICS ELEVENTH DESIGN&RESEARCH INSTITUTE SCIENTIFIC AND | Other .#&Vòi lấy mẫu có vít(model 6mm, đường kính 6mm, Chiều dài: 71mm, kích thước: 71mm * 6mm, bằng nhựa pvc,sd để lấy mẫu trên ống thông gió điều hòa không khí ) | 120.00PCE | 9.00USD |
| 2022-06-10 | BEIJING JA SOLAR PV TECHNOLOGY CO LTD | Industrial robots, not elsewhere specified or included .#&Thiết bị tự động lấy tấm pin từ khay thạch anh (sử dụng tay rô bốt) KTZ-F2-R,nhãn hiệu:JIANG SONG,đ.áp/c.suất:380V/17KW,sản xuất 2022, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% | 1.00SET | 152200.00USD |
| 2022-05-18 | CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI AN PHAT DAT | Hard disk drives .#&Ổ cứng gắn trong Samsung SSD 980 1TB M2 NVMe, Model: MZ-V8V1T0BW | 2.00PCE | 292.00USD |
| 2022-06-17 | 未公开 | Other .#&Bộ lọc chữ Y (Y- filter), quy cách : SUS304 DN32 chất liệu bằng thép không gỉ, dùng để lọc tạp chất trong đường ống. Thương hiệu: Shanghai Guanting. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 133.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |