越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ ĐổI MớI

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

710,269.00

交易次数

18

平均单价

39,459.39

最近交易

2021/10/28

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ ĐổI MớI 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHệ ĐổI MớI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 710,269.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 39,459.39 ,最近一次交易于 2021/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-17 CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Monohydrochloride 98,5% Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BN 18000.00KGM 17820.00USD
2020-03-31 HENAN CHIA TAI BIOCHEMISTRY TRADING CO.,LTD L-Lysine HCL 98.5%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK theo mục II.1.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng bao trong container 25kg/bao mới 100%. 54.00TNE 55080.00USD
2020-11-27 CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL COOPERATION GROUP LTD Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-threonine Feed Grade)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019 20000.00KGM 23800.00USD
2021-05-11 GLOBE SUNSHINE HOLDING CO.,LIMITED Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-Lysine Sulfate Feed Additive)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 35.00TNE 31500.00USD
2020-03-24 HENAN CHIA TAI BIOCHEMISTRY TRADING CO.,LTD Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-LYSINE HCL 98.5%)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019). 54000.00KGM 55080.00USD
2020-03-24 HENAN CHIA TAI BIOCHEMISTRY TRADING CO.,LTD Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi(L-LYSINE HCL 98.5%)(25kg/Bao)(Nguyên liệu SX TĂCN theo khoản3,điều10,TT219/2013/TT-BTC,danh mục hàng được phép lưu hành ở VN theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019) 54000.00KGM 55080.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15