越南
CôNG TY TNHH TM XNK VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
329,552.80
交易次数
140
平均单价
2,353.95
最近交易
2021/12/08
CôNG TY TNHH TM XNK VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM XNK VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 329,552.80 ,累计 140 笔交易。 平均单价 2,353.95 ,最近一次交易于 2021/12/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-18 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | 3210-00220 Chỏm nhỏ (Head) 22mm (vật liệu cấy ghép vào cơ thể con người, mới 100%), đóng gói: 1 cái/hộp. Hsx:Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Lt/Trung Quốc | 1.00PCE | 138.50USD |
| 2020-12-31 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | Khớp háng nhân tạo-Hip joint prosthesis: Chuôi khớp háng về mặt xốp, rỗng li ti kiểu 165 - Microporous 165 Femoral Stem.Mã sản phẩm: 3323-03000. HSX: Chunli-Trung Quốc. Hàng mới 100%. 1 cái/hộp | 13.00PCE | 3913.00USD |
| 2020-03-17 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | 3323-03000 Chuôi khớp háng bề mặt xốp, rỗng li ti kiểu165 (vật liệu cấy ghép vào cơ thể con người, mới 100%), đóng gói: 1 cái/hộp. Hsx:Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Lt/Trung Quốc | 2.00PCE | 920.00USD |
| 2019-10-28 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | 3323-03000 Chuôi khớp háng bề mặt xốp, rỗng li ti kiểu 165 (vật liệu cấy ghép vào cơ thể con người, mới 100%), đóng gói: 1 cái/hộp. Hsx:Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Lt/Trung Quốc | 10.00PCE | 4690.00USD |
| 2020-12-31 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | Khớp háng nhân tạo-Hip joint prosthesis: Vít khóa ổ cối - Titanium Screw. Mã sản phẩm: 3146-60000. HSX:Chunli-Trung Quốc.Hàng mới 100%.1 cái/hộp | 28.00PCE | 224.00USD |
| 2019-04-22 | BEIJING CHUNLIZHENGDA MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | 3210-00220 Chỏm nhỏ (Head) 22mm (vật liệu cấy ghép vào cơ thể con người, mới 100%), đóng gói: 1 cái/hộp. Hsx:Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co., Lt/Trung Quốc | 10.00PCE | 1375.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |