越南
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XNK KIM PHáT ĐạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,616,963.85
交易次数
576
平均单价
2,807.23
最近交易
2022/07/28
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XNK KIM PHáT ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DịCH Vụ XNK KIM PHáT ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,616,963.85 ,累计 576 笔交易。 平均单价 2,807.23 ,最近一次交易于 2022/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-09 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Thảm tập yoga, bằng cao su lưu hoá loại xốp, kích thước: (183*68*0.45)cm+-10%, nhãn hiệu: louiyago, mới 100% | 1860.00PCE | 5580.00USD |
2022-06-06 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | With outer surface of plastics or of textile materials Bộ Vali kéo gồm 3 cái. Chất liệu: vỏ bằng nhựa khung sắt có lót vải. KT:(55x23x36)cm, (66x27x44)cm, (75x31x50) +-10%. Kí Hiệu: TRANGHN 540, TÚ THANH,133-230..., nhà sản xuất: guangxi. Mới 100% | 101.00SET | 4343.00USD |
2022-01-21 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Portable pull speakers, Model: GB-1206, with 2 wireless microphones for audio playback, not suitable for broadcasting, capacity: 20W, frequency range: from 20Hz to 20kHz, Brand: Gerboss, battery use. 100% new | 900.00PCE | 9000.00USD |
2021-08-22 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ mũi khoan thạch cao và gỗ mềm, một bộ gồm 17 chi tiết. Chất liệu: thép sơn tĩnh điện chống gỉ. Kích thước 20*15*5cm+-10%. Nhãn Hiệu: Basha. Mới 100% | 1000.00SET | 1000.00USD |
2021-12-06 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Mũi khoan bằng thép dùng cho máy khoan cầm tay. Kích thước dài 5-10cm, phi 10-50mm +-10%. Một bộ gồm 6 mũi khoan.Nhãn hiệu: Jindafa, Mới 100% | 875.00SET | 87.50USD |
2022-01-27 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Essential oils, capacity: 10-14W, 24V voltage, 550ml capacity (without charging + control), without essential oils. Brand: Aroma Diffuser Model 1831-1832. 100% new | 600.00PCE | 900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |