越南
CÔNG TY ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
917,199.00
交易次数
69
平均单价
13,292.74
最近交易
2022/09/23
CÔNG TY ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CÔNG TY ĐÓNG TÀU HỒNG HÀ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 917,199.00 ,累计 69 笔交易。 平均单价 13,292.74 ,最近一次交易于 2022/09/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-05 | CONG TY TNHH MTV DONG TAU HONG HA | Other 212NM11*15*5#&Nhôm mỏ, hình chữ L, bằng hợp kim nhôm 6061 T6, kích thước 5 mm x 11 mm x 15 mm x 60 mm x 6000 mm, mới 100% (mục hàng 15, tờ khai 102144299130) | 473.94KGM | 3621.00USD |
2022-05-05 | CONG TY TNHH MTV DONG TAU HONG HA | Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions 517VCD5K20AHH11#&Van cầu bằng đồng, sử dụng trong truyền động dầu thủy lực trên xuồng, mã F7301, đường kính trong cửa nạp 2 cm, kích thước 5K-20A, mới 100% (mục hàng 11, tờ khai 102319210930) | 10.00PCE | 615.00USD |
2022-01-24 | TENSOSYS FZCO | Of other goods of subheading 902920 Signal divider (including 10 complete assembly details), used to divide signals for speed meters, brands: Edge NMEA Buffer EN2A8, Model: Edge-NMEA 8 Channel, 100% new goods | 2.00PCE | 268.00USD |
2022-05-05 | CONG TY TNHH MTV DONG TAU HONG HA | Other 212NL101.6*101.6HH11#&Nhôm góc, hình chữ L, bằng hợp kim nhôm 6061 T6, kích thước 6 mm x 101,6 mm x 101,6 mm x 6000 mm, mới 100% (mục hàng 13, tờ khai 102144299130) | 68.19KGM | 521.00USD |
2022-05-05 | CONG TY TNHH MTV DONG TAU HONG HA | Other 212NM15*20*5#&Nhôm mỏ, hình chữ L, bằng hợp kim nhôm 6061 T6, kích thước 5 mm x 15 mm x 20 mm x 85 mm x 6000 mm, mới 100% (mục hàng 16, tờ khai 102144299130) | 182.60KGM | 1395.00USD |
2022-05-05 | CONG TY TNHH MTV DONG TAU HONG HA | Of aluminium alloys 213NOF31.75*2.9#&Nhôm ống bằng hợp kim nhôm 6061 T6, đường kính ống 31,75 mm, dày 2,9 mm, dài 6000 mm, mới 100% (mục hàng 17, tờ khai 102144299130) | 113.23KGM | 865.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |