越南
THIEN LONG SPORT COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
185,479.00
交易次数
72
平均单价
2,576.10
最近交易
2024/11/15
THIEN LONG SPORT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THIEN LONG SPORT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 185,479.00 ,累计 72 笔交易。 平均单价 2,576.10 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-12-27 | JIUJIANG JIUXING SPORTS FACILITY CO LTD | Foosball table accessories: player, code AA-02C, red, 16mm diameter, made of plastic, no brand. 100% new | 100.00Pieces | 28.00USD |
2024-09-14 | JIUJIANG JIUXING SPORTS FACILITY CO LTD | Foosball table, code JX-125, for adults, no reward function, heat-treated industrial wood frame, combined with iron and plastic, detachable synchronization, size: 140x73x90cm. 100% new | 14.00Set | 3038.00USD |
2023-12-27 | JIUJIANG JIUXING SPORTS FACILITY CO LTD | Foosball table, code JX-101H, for adults, no reward function, heat-treated industrial wood frame, combination of iron and plastic, completely disassembled, size: 139x76x88cm. Brand new 100 % | 30.00Set | 3390.00USD |
2023-07-28 | JIUJIANG JIUXING SPORTS FACILITY CO., LTD | Other Bàn bi lắc, mã JX-101D, dùng cho người lớn, không có chức năng trả thưởng, khung gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt,kết hợp sắt, nhựa, đồng bộ tháo rời, kích thước: 139x76x88cm.Hàng mới 100% | 30.00Set | 3450.00USD |
2024-07-30 | LONGFIT (XIAMEN) SPORTS TECHNOLOGY CO LTD | Physical exercise equipment: Non-electric gym bike, iron frame, PU leather seat cushion, model BC66013, size 137*57*98cm, Longstyle brand. 100% new product | 30.00Set | 2370.00USD |
2023-07-28 | JIUJIANG JIUXING SPORTS FACILITY CO., LTD | Other Bàn bi lắc, mã JX-125 , dùng cho người lớn, không có chức năng trả thưởng, khung gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt,kết hợp sắt, nhựa, đồng bộ tháo rời, kích thước: 140x73x90cm.Hàng mới 100% | 17.00Set | 2720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |