越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,040,647.00
交易次数
420
平均单价
28,668.21
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,040,647.00 ,累计 420 笔交易。 平均单价 28,668.21 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-27 | SHANGDONG YONGAN HELI CYLINDER CO., LTD | Vỏ chai chứa khí bằng thép(dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 40 lít, P=15 mpa, dùng để chứa khí trong công nghiệp, (chưa có khí ) hàng mới 100% | 960.00PCE | 48960.00USD |
2019-05-16 | GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 175L, P=2.3MPa dùng để chứa khí oxy, Argong, Ni tơ, CO2 trong công nghiệp, (chưa có khí). Hàng mới 100% | 28.00PCE | 27440.00USD |
2019-05-08 | SHANGHAI BEYOND CYLINDER&VALVE CO., LTD | Bồn chứa khí LCO2 lỏng, dung tích 30M3, P=2.2MPA, ( bồn rỗng ). Mới 100% | 1.00SET | 26700.00USD |
2019-07-15 | GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO., LTD | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 175L, P=2.3MPa dùng để chứa khí oxy, Argong, Ni tơ, CO2 trong công nghiệp, (chưa có khí). Hàng mới 100% | 28.00PCE | 28000.00USD |
2020-04-06 | GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD | Máy đẩy khí O2 hóa lỏng,Lưu lượng:200-600 lít/h,Áp xuất:16,5 Mpa,Công suất 5,5 Kw/380V/50Hz.dùng để dẩy khí oxy lỏng vào dàn hóa hơi, Do Hangzhou Tailian cryogenic Equipment co.,ltd sx mới 100% | 1.00PCE | 2600.00USD |
2019-10-09 | DONG GUAN YUYI TRADING CO.,LTD | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 40L, P=15MPa dùng để chứa khí trong công nghiệp, (chưa có khí). Hàng mới 100% | 840.00PCE | 42000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |