越南
THANH AN DEVELOPMENT INVESTMENT BUSINESS COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,952.00
交易次数
8
平均单价
3,869.00
最近交易
2023/01/07
THANH AN DEVELOPMENT INVESTMENT BUSINESS COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THANH AN DEVELOPMENT INVESTMENT BUSINESS COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,952.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 3,869.00 ,最近一次交易于 2023/01/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ siết đai inox cầm tay , hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất Model: S291, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. Mới 100%,sản xuất 2022 | 72.00Pieces | 3754.00USD |
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ kẹp bọ đai thép cầm tay, hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất. Model: C3173, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. năm sản xuất 2022, Mới 100% | 36.00Pieces | 2079.00USD |
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ kẹp bọ đai thép cầm tay, hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất. Model: C3126, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. năm sản xuất 2022, Mới 100% | 40.00Pieces | 941.00USD |
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ kẹp bọ đai nhựa cầm tay, hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất Model: C3015, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. Mới 100%,sản xuất 2022 | 360.00Pieces | 8262.00USD |
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ siết đai nhựa cầm tay, hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất. Model: P117, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. năm sản xuất 2022, Mới 100% | 300.00Pieces | 8424.00USD |
| 2023-01-07 | YANG BEY INDUSTRIAL CO.,LTD | Other Dụ.ng cụ siết đai inox cầm tay , hoạt động bằng thuỷ lực, dùng trong đóng gói, bao gói hàng hóa trong sản xuất Model: S298, Hãng sx: Yang Bey Industrial Co., Ltd. Mới 100%,sản xuất 2022 | 42.00Pieces | 4899.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |