越南
CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,093,520.46
交易次数
294
平均单价
20,726.26
最近交易
2020/05/12
CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,093,520.46 ,累计 294 笔交易。 平均单价 20,726.26 ,最近一次交易于 2020/05/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-01 | Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD | Doxycycline Hyclate/Doxycycline HCL Vet, Nhà sx: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd.,China - Nguyên liệu dùng trong sx thuốc thú y.Số lô:DH-1904169.HSD: 03/2023. Quy cách: 25kgs/thùng.Mới 100% | 500.00KGM | 31450.00USD |
2019-01-02 | Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN BHD | Doxycycline Hyclate - Số lô: DH-1808105, hạn sử dụng: 07/2022, quy cách: 25kgs/Drum, nhà SX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd., China - Nguyên liệu dùng trong sx thuốc thú y. Hàng mới 100% | 500.00KGM | 40250.00USD |
2020-03-16 | Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD | Amoxicillin Trihydrate. nhà SX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 6022121803005H. HSD: 30/03/2021. (10.15kgs/thùng). Hàng mới 100% | 10.15KGM | 274.05USD |
2019-10-10 | Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD | OXYTETRACYCLINE HCL.nhà SX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co., Ltd, China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 19030433. HSD: 02/2023. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 23600.00USD |
2020-02-25 | Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD | Polyethylene Glycol (PEG) 400/ Macrogols (PEG) 400. nhà SX: Liaoning Oxiranphex Inc. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: FL191010030. HSD: 09/10/2021. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 450.00KGM | 1642.50USD |
2020-03-26 | Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD | Tiamulin Hydrogen Fumarate. nhà SX: Shandong Shengli Bioengineering CO., Limited.,.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: TMF2002222. HSD: 01/2025. (25kgs/thùng). Hàng mới 100% | 1000.00KGM | 26700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |