越南
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ Và THươNG MạI ANH LINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
221,656.30
交易次数
50
平均单价
4,433.13
最近交易
2020/12/21
CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ Và THươNG MạI ANH LINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KHOA HọC CôNG NGHệ Và THươNG MạI ANH LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 221,656.30 ,累计 50 笔交易。 平均单价 4,433.13 ,最近一次交易于 2020/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-21 | ZHUZHOU RUBBER RESEARCH & DESGIN INSTITUTE CO.,LTD.OF CHEMCHINA | Bóng thám không 30 gram, dùng trong Khí tượng Thủy văn, để phục vụ điều tra cơ bản, đo nhiệt độ, áp suất khí quyển, bằng cao su, rỗng, không chứa khí, hãng Hwoyee, Trung Quốc, hàng mới 100% | 500.00PCE | 750.00USD |
2020-12-21 | ZHUZHOU RUBBER RESEARCH & DESGIN INSTITUTE CO.,LTD.OF CHEMCHINA | Bóng thám không 100 gram, dùng trong Khí tượng Thủy văn, để phục vụ điều tra cơ bản, đo nhiệt độ, áp suất khí quyển, bằng cao su, rỗng, không chứa khí, hãng Hwoyee, Trung Quốc, hàng mới 100% | 180.00PCE | 810.00USD |
2020-06-24 | PINGXIANG SHUNGHANG TRADE CO.,LTD | Nhiệt kế nước WQG 14, Phạm vi đo: -20 độ C đến 40 độ C,Sai số cho phép: +-0,5 độ C, NSX: PINGXIANG SHUNGHANG TRADE CO.,LTD hàng mới 100% | 60.00PCE | 1358.40USD |
2020-06-30 | ZHUZHOU RUBBER RESEARCH & DESIGN INSTITUTE CO.,LTD. OF CHEMCHINA | Bóng thám không 750gram (bóng rỗng không chứa khí) dùng cho ngành Khí tượng Thủy văn, kt: 75x 40x15cm. NSX: ZHUZHOU RUBBER RESEARCH & DESIGN INSTITUTE CO.,LTD. OF CHEMCHINA, Trung Quốc, mới 100% | 1000.00PCE | 12650.00USD |
2020-06-24 | PINGXIANG SHUNGHANG TRADE CO.,LTD | Nhiệt kế Savi nốp WQG 16, Phạm vi đo: -20 độ C đến 60 độ C,Sai số cho phép: +-0,5 độ C,NSX: PINGXIANG SHUNGHANG TRADE CO.,LTD hàng mới 100% | 10.00SET | 934.00USD |
2019-04-17 | ZHUZHOU RUBBER RESEARCH & DESIGN INSTITUTE CO., LTD OF CHEMCHINA | Bóng N100 gram phục vụ điều tra cơ bản cung cấp cho Tổng cục Khí tượng Thủy văn để đo áp suất khí quyển, độ ẩm không khí, nhiệt độ không khí, bằng cao su, hãng sản xuất Hwoyee, Trung Quốc | 200.00PCE | 1056.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |