越南
TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,516,844.00
交易次数
1,339
平均单价
4,120.12
最近交易
2023/03/28
TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TIEN PHONG MOLD STEEL COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,516,844.00 ,累计 1,339 笔交易。 平均单价 4,120.12 ,最近一次交易于 2023/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-27 | ROKEY HARDWARE COMPANY LTD | Flat -rolled alloy steel, sheet form, hot rolled rolled, not coated with plating or paint, S50C steel code, carbon content (0.47 ~ 0.53). Size 105*555*2200mm. According to KQPTPL No. 58/TB-KĐHQ | 2070.00KGM | 2732.00USD |
2022-05-30 | ROKEY HARDWARE COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép S50C,hàm lượng cacbon( 0.47~0.53). Kích thước 28*705*2200MM. Theo kqptpl số 118/TB-KĐHQ | 1764.00KGM | 2487.00USD |
2022-07-21 | ROKEY HARDWARE COMPANY LTD | Other, not further worked than hotrolled, not in coils Flat rolled alloy steel, sheet form, hot rolled cross-sectional cross-sectional cross-coated, unedated or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 81 * 710 * 2200mm. KQPTPL No. 1... | 2052.00KGM | 5356.00USD |
2022-06-30 | GUANGZHOU JULIDUO CBEC CO LTD | Cotters and cotterpins Chốt hồi RP kích thước 25*130~270, dùng lắp vào khuôn. Hàng mới 100% | 1600.00PCE | 5600.00USD |
2022-05-23 | ROKEY HARDWARE COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nóng hình chữ nhật, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, Mã thép NAK80,hàm lượng cacbon( 0.1~0.15). Kích thước 125*610*2890mm. Hàng mới 100% | 1834.00KGM | 14305.00USD |
2022-05-23 | ROKEY HARDWARE COMPANY LTD | Other Thép hợp kim cán phẳng, dạng tấm, chưa được gia công cán nóng, chưa tráng phủ, mã thép SKD11, hàm lượng cacbon (1.4~1.8), Kích thước 18*360*4830mm.Theo kqptpl số 118/TB-KĐHQ | 523.00KGM | 2249.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |