越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,614,869.36
交易次数
6,959
平均单价
6,123.71
最近交易
2024/11/27
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 42,614,869.36 ,累计 6,959 笔交易。 平均单价 6,123.71 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-17 | FOSHAN BRILLIANCE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD | Men sành phủ bảo vệ con lăn bằng sứ của lò nung gạch, màu trắng, chịu nhiệt độ: 1000-1250 độC (Dùng cho con lăn của lò nung gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 100.00KGM | 86.00USD |
2020-08-27 | FOSHAN BRILLIANCE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LTD | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; đã được gia cố hai đầu với kim loại; không kèm phụ kiện ghép nối, code: 100003785 (Dùng cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men) - Mới 100% | 1.00PCE | 5.57USD |
2019-11-14 | FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD | Xi lanh thủy lực của máy ép bùn, type: 320 (Dùng cho máy ép bùn có Model: AZ90/1000-U, Filtration Area: 90m2, Item: ZW13-12937 trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5630.00USD |
2020-05-22 | FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD | Bọc con lăn phi 34mm của lò nung gạch men, chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 100.00MTR | 78.00USD |
2019-07-26 | FOSHAN SKYPLANET IMPORT & EXPORT CO., LTD | Lọc khí 3um - FT1 (Dùng cho máy phân tích khí than trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 40.00PCE | 320.00USD |
2021-02-01 | GUANGXI PINGXIANG HUADONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Thiết bị đo áp suất - Không hoạt động bằng điện, dải đo 0-1.6Mpa (Dùng cho máy trộn frit thủy tinh trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 4.00PCE | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |