越南
TRANSPORT MATERIALS EQUIPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,588,346.00
交易次数
1,403
平均单价
21,802.10
最近交易
2024/12/31
TRANSPORT MATERIALS EQUIPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TRANSPORT MATERIALS EQUIPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 30,588,346.00 ,累计 1,403 笔交易。 平均单价 21,802.10 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-12-30 | OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD | Bridge construction materials: ZSF80 comb expansion joints (including: 02 slots L = 11.5M, 01 slot L = 0.3M for testing, with bolts and waterproof rubber pads), steel, new 100%. | 23.30Meters | 8621.00USD |
2023-09-07 | OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD | Other Vật tư xây dựng cầu : Neo công tác OVM.M15TA-12 ( mỗi bộ gồm : 01 bản neo , 01 đế neo , 01 lò xo , 12 cặp nêm ) , bằng thép . mới 100% . | 300.00Set | 10800.00USD |
2023-09-07 | CMEC GENERAL MACHINERY IMPORT&EXPORT CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép hợp kim được bện tao7 sợi(dùng căng kéo trong xây dựng cho bê tông dự ứng lực),chưa bọc,chưa mạ,chưa gắn đầu nối,chưa cách điện đường kính 15.24mm theo tiêu chuẩn ASTMA416. Mới 100% | 74714.00Kilograms | 45277.00USD |
2023-07-30 | OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD | Other Bridge construction materials : OVM.BP13-3 flat anchors ( each set includes : 01 anchor base plate , 01 spring , 01 restriction ring ) , made of steel , 100% new . | 50.00Set | 250.00USD |
2023-09-27 | CMEC GENERAL MACHINERY IMPORT&EXPORT CO LTD | Stranded wire, ropes and cables Cáp thép được bện tao 7 sợi (dùng căng kéo trong xây dựng), chưa bọc, chưa mạ, chưa gắn đầu nối, đường kính12.7mm theo t/c ASTM A416.HãngSX: Tianjin NTS Flourish Co., Ltd. Mới 100% | 74954.00Kilograms | 44897.00USD |
2024-04-12 | OVM INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD | Bridge construction materials: Working anchors OVM.M15A-31 (each set includes: 01 anchor plate, 31 pairs of wedges), (used for 15.7MM cable) made of steel. 100% new. | 2.00Set | 180.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |