越南
NAMHAI USC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,173,332.00
交易次数
326
平均单价
9,734.15
最近交易
2022/09/28
NAMHAI USC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NAMHAI USC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,173,332.00 ,累计 326 笔交易。 平均单价 9,734.15 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-10 | SHOWA DENKO MATERIALS(ASIA PACIFIC) PTE LTD | Ắc quy điện loại axit- chì,không dùng để k/đ động cơ piston, dùng cho xe nâng điện, hiệu LIFTTOP, model VTFL280 công suất thiết kế 2V/280AH/5HR, KT: 90x158x522 mm, hàng mới 100% | 24.00PCE | 1625.00USD |
2022-02-21 | SHOWA DENKO MATERIALS (ASIA-PACIFIC) PTE LTD | Electric batteries Acid-lead type, not used to K / đ Piston engine, used for electric forklift, Lifttop, VTFL201M model Design capacity 2V / 201AH / 5HR, KT: 58x158x522, 100% new goods | 168.00PCE | 9480.00USD |
2022-02-10 | SHOWA DENKO MATERIALS (ASIA-PACIFIC) PTE LTD | Electric battery type acid-lead type, not used for k / đ piston engine, used for electric forklift, lifttop, models vtdx400m design capacity 2v / 400ah / 5hr, kt: 144x158x427mm, 100% new goods | 168.00PCE | 15982.00USD |
2022-06-23 | SHOWA DENKO MATERIALS(ASIA PACIFIC) PTE LTD | Ắc quy điện loại axit- chì,không dùng để k/đ động cơ piston, dùng cho xe nâng điện, hiệu LIFTTOP, model VTFL6 công suất thiết kế 2V/402AH/5HR, KT: 128x158x522 , hàng mới 100% | 84.00PCE | 7778.00USD |
2022-03-30 | FIB SRL | Electric Battery, Faam Brand, Model 10BSM480 / 10PZB650, Design capacity 2V / 650AH / 5HR, KT: 173x158x481mm Acid-lead type, not used to start the piston engine, used for electric forklift. new 100% | 4.00PCE | 462.00USD |
2022-08-23 | SHOWA DENKO MATERIALS(ASIA PACIFIC) PTE LTD | Acid-lead electric battery, not used for piston engine, used for electric forklifts, lifttop brands, model VTFL280 design power 2V/280Ah/5HR, KT: 90x158x522, 100% new goods | 48.00PCE | 3288.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |