越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế ĐạI LA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,249,901.00
交易次数
744
平均单价
8,400.40
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế ĐạI LA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế ĐạI LA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,249,901.00 ,累计 744 笔交易。 平均单价 8,400.40 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-14 | ECHO PORT INTERNATIONAL LIMITED | Tủ kết đông nhãn hiệu Denver, kiểu tủ 1 ngăn 2 nắp nằm ngang cửa trên, không kính, model AS 700MDI, mới 100%, 220V, dung tích 300 lít, sử dụng R600A, nhiệt độ <= -18 độ C | 66.00PCE | 9240.00USD |
2020-06-30 | NINGBO IHOM INDUSTRY CO., LTD | Máy làm nóng lạnh nước uống Denver, model WD 226SA, mới 100%, 220V, công suất 500 W/ 590 W (CS nóng/ CS tổng), vỏ sắt sơn tĩnh điện, máy đứng, có giữ ấm, ko có chức năng lọc nước, dùng R134A | 418.00PCE | 9196.00USD |
2020-04-28 | ZHEJIANG HUAMEI MANUFACTURE ELECTRIC APPLIANCES CO., LTD | Tủ kết đông lạnh nhãn hiệu Denver, kiểu tủ 1 ngăn 3 nắp nằm ngang cửa trên, không kính, model AS 2600, mới 100%, 220V, dung tích 1500 lít, sử dụng R134A, nhiệt độ <= -18 độ C | 24.00PCE | 9600.00USD |
2019-04-25 | NINGBO CIXI IMPORT AND EXPORT HOLDINGS CO., LTD | Máy làm mát không khí bằng bay hơi Denver, model AC 4600RG, mới 100%, 220V, công suất 150W, lưu lượng gió 4600m3/h, trọng lượng tịnh 11kg | 285.00PCE | 11970.00USD |
2020-03-09 | ZHEJIANG HUAMEI MANUFACTURE ELECTRIC APPLIANCES CO., LTD | Tủ mát bảo quản và bày hàng nhãn hiệu Denver, kiểu tủ đứng 1 cánh kính (bảo quản và trưng bày), model AS 59TMD, mới 100%, 220V, dung tích 201 lít, sử dụng R134A, nhiệt độ 2 - 8 độ C | 105.00PCE | 9450.00USD |
2019-04-07 | SURFSUN HOME APPLIANCES (NINGBO) MANUFACTURING CO., LTD | Phụ kiện bảo hành miễn phí dùng cho Máy làm nóng lạnh nước uống Denver: Bơm nước, loại 1 chiều, công suất 5W , mới 100%, hàng F.O.C | 20.00PCE | 60.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |