越南
HOLAFOODS.JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,663,123.55
交易次数
968
平均单价
23,412.32
最近交易
2022/09/29
HOLAFOODS.JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HOLAFOODS.JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,663,123.55 ,累计 968 笔交易。 平均单价 23,412.32 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-29 | SAN NENG BAKE WARE(WUXI)CO LTD | Kitchenware Alloy steel baking tray (non-stick), KT: 600*400*30mm/Alusteel Sheet Pan (Non-stick); San Neng trademark; Product code: SN1078; New 100% | 100.00PCE | 911.00USD |
2022-06-06 | HMA AGRO INDUSTRIES LTD | Boneless Thịt trâu không xương đông lạnh (THỊT ĐẦU THĂN NGOẠI - CODE 67/ Cube roll); NSX: AOV EXPORT PVT. LTD); Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 04/2022. HSD: 18 tháng; Hàng mới 100% | 10.00TNE | 32500.00USD |
2022-06-01 | CARBERY FOOD INGREDIENTS LTD | Other cheese Phô mai Mozzarella,nhãn hiệu Carbery;khoảng 10kg/khối, 2 khối/thùng carton,hãng sản xuất Carbery Food Ingredients Limited.Tổng: 1200 thùng;HSD: 24 tháng từ NSX, NSX: 06 và 07/2021;Hàng mới 100% | 24018.37KGM | 105080.00USD |
2022-06-08 | ALGIST BRUGGEMAN N V SA | Active yeasts Men khô ngọt nhãn nâu, hiệu Bruggemann ( men sống, khô, dùng trong thực phẩm), đóng gói 500g/gói; 20 gói/carton; tổng 1520 carton; NSX: Algist Bruggeman N.V.S.A; SX tháng 04/2022; HSD: 2 năm | 15200.00KGM | 43244.00USD |
2022-09-22 | SAN NENG BAKE WARE(WUXI)CO LTD | Kitchenware Round Fluted Cutter (Electrolysis) 8pcs Stainless Steel Round Fluted Cutter(Electrolysis)(8Pcs/set); San Neng trademark; Product code: SN3820; New 100% | 1.00SET | 14.00USD |
2022-05-10 | WUXI XIANGJING MACHINERY CO LTD | Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products Máy chia bột làm bánh và các phụ kiện đồng bộ đi kèm (dùng trong CNTP)/ Hydraulic divider, Model: WSK-D-20, hiệu Seiki, TSKT: 3PH/380V/50HZ/0.5KW, hàng mới 100% | 3.00SET | 12600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |