越南
TổNG CôNG TY CôNG NGHIệP - IN - BAO Bì LIKSIN - TNHH MộT THàNH VIêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,331,287.12
交易次数
606
平均单价
12,097.83
最近交易
2021/12/22
TổNG CôNG TY CôNG NGHIệP - IN - BAO Bì LIKSIN - TNHH MộT THàNH VIêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TổNG CôNG TY CôNG NGHIệP - IN - BAO Bì LIKSIN - TNHH MộT THàNH VIêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,331,287.12 ,累计 606 笔交易。 平均单价 12,097.83 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-30 | SHANGHAI SHENHUO ALUMINIUM FOIL CO., LTD | Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ, đã cán chưa gia công dùng trong CN in,bao bì, mới 100%-Plain Aluminium Foil For Printing And Lamination, khổ 7mic x 900mm x 6000m | 1249.70KGM | 3874.07USD |
| 2019-06-06 | SHAANXI BEIREN PRINTING MACHINERY CO., LTD | Khớp nối bằng sắt dùng nối motor và trục nối tại bộ phận gạt mực của máy in ống đồng,dùng trong CN in, bbì, mới 100%-Connecting Rod,Type:Y101 LIKSIN 5.2.1-1 for printing industry machine:FR-200. | 8.00PCE | 480.00USD |
| 2019-10-31 | ATEC NEW MATERIAL INDUSTRY CO., LIMITED | Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ, đã cán chưa gia công dùng trong CN in,bao bì, mới 100%-Plain Aluminium Foil For Printing And Lamination, khổ 6mic x 870mm x6000m.Hàng dùng cho SX | 2277.00KGM | 6785.46USD |
| 2021-04-15 | SHANGHAI PEONY PRINTING INK CO., LTD | Mực in thường màu xanh, không nhũ, không dạ quang dùng trong ngành in, bao bì, mới 100% - Peony Printing Ink - Kele-36 Brilliant Blue | 600.00KGM | 3264.00USD |
| 2019-07-11 | SHANGHAI STRONG STATE PRINTING EQUIPMENT LTD | Chế phẩm hiện bản in dùng trong CN in, bao bì, mới 100% - Developer for PS Plate. Hàng mẫu không thanh toán | 154.00KGM | 30.80USD |
| 2020-06-29 | SHANGHAI SHENHUO ALUMINIUM FOIL CO., LTD | Nhôm lá mỏng chưa bồi chưa in hình chưa in chữ, đã cán chưa gia công dùng trong CN in,bao bì, mới100%-Plain Aluminium Foil For Printing And Lamination, khổ 7mic x 1030mm x 12000m (ĐG thực: 2.65USD/KG) | 1856.80KGM | 4920.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |