越南
CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG CHI NHáNH BếN LứC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,255,800.59
交易次数
310
平均单价
36,309.03
最近交易
2022/04/06
CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG CHI NHáNH BếN LứC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KHOA Kỹ SINH VậT THăNG LONG CHI NHáNH BếN LứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,255,800.59 ,累计 310 笔交易。 平均单价 36,309.03 ,最近一次交易于 2022/04/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-01 | CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO.,LTD | Cotters and cotterpins Fixed shaft RULO (Roller Support Shaft, Model: AHHB 530/192, Size: L400mm * W70mm * H60mm, steel) is the spare parts of the tablets of the production line; 100% new; SX 2021. | 8.00PCE | 472.00USD |
| 2021-11-17 | SICHUAN NEW XIN YUAN AGRICULTURE & ANIMAL HUSBANDRY MACHINERY CO.,LTD | Vòng dẫn hướng nguyên liệu (Airflow Guiding Ring,Brand: NEW XINYUAN,Model:SWFL160, phi 1670*phi 1245*440mm) là bộ phận của máy nghiền mịn thuộc dây chuyền sx thức ăn Thủy Sản;Chất liệu:Thép; Mới 100%. | 5.00PCE | 1700.70USD |
| 2019-06-11 | CHANGZHOU GUDE MOULD TECH CO.,LTD | Trục cố định của giá đỡ rulo (AHHB530/192 PRESSING PLATE SUPPORT SHAFT) là phụ tùng của máy ép viên thuộc dây chuyền sx thức ăn Thủy sản; hàng mới 100% | 6.00SET | 2760.00USD |
| 2020-01-21 | FOSHAN CITY DEFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION ENGINEERING CO LTD | Máy bơm nước ly tâm (loại tự mồi nước) Hiệu SHANGHAI RENMIN, Model: BZ-63, 2.2KW, 380V, 50Hz, DIA cửa hút 63mm, 22m3/h; dùng trong hệ thống xử lý nước thải nhà máy sx TATS; Hàng mới 100%, sx 2019 | 3.00PCE | 1996.82USD |
| 2020-01-21 | FOSHAN CITY DEFENG ENVIRONMENTAL PROTECTION ENGINEERING CO LTD | Tủ điều khiển Model: DF-COS2000, Factory No.DF-CS20191220-2 dùng để điều khiển hệ thống xử lý mùi khí thải và nước thải trong nhà máy sản xuất TATS; 1 bộ = 3 cái; Hàng mới 100%, sx 2019 | 1.00SET | 84714.20USD |
| 2021-01-05 | BUHLER (CHANGZHOU) MACHINERY CO.,LTD | Ruột xoắn ép đùn(vít máy ép đùn, Model: AHCE-11045-001, Seri:160/R160 3SB, phi 155mm*L160mm, bằng thép) là phụ tùng thay thế của máy ép đùn trong dây chuyền sx TATS; Mới 100%; sx 2020 | 3.00PCE | 3960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |