越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐO LườNG Và CôNG NGHIệP TâN HOàNG MAI
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,500,857.61
交易次数
487
平均单价
3,081.84
最近交易
2020/11/16
CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐO LườNG Và CôNG NGHIệP TâN HOàNG MAI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐO LườNG Và CôNG NGHIệP TâN HOàNG MAI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,500,857.61 ,累计 487 笔交易。 平均单价 3,081.84 ,最近一次交易于 2020/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-16 | NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Bộ phận của cân điện tử hoạt động bằng điện:Cảm biến lực40 tấn,dạng trụ,dây cáp đen,model: ZSFY-A 40T,k có 3 phụ kiện hãng KELI-Mỹ,mới 100% | 30.00SET | 2040.00USD |
2020-06-30 | NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Bộ phận của cân điện tử hoạt động bằng điện: Cảm biến lực 100 kg, dây cáp đen, model: HSX-A 100KG, hãng KELI - Mỹ, mới 100% | 10.00SET | 530.00USD |
2019-05-17 | NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Cảm biến lực 40 tấn kỹ thuật số chuẩn C dạng cầu bi dành cho cân điện tử hoạt động bằng điện, không có vòng đệm, dây cáp đen, model: QS D 40T, nsx:NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD ,mới 100% | 100.00SET | 6950.00USD |
2019-11-08 | ZHONGHANG ELECTRONIC MEASURING INSTRUMENTS CO., LTD | Cảm biến lực 40 tấn dạng cầu bi dành cho cân điện tử hoạt động bằng điện, dây cáp đen, model: HM9B A-40t, hãng ZEMIC, mới 100% | 30.00PCE | 1590.00USD |
2019-05-17 | NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Phụ kiện bản mạch nguồn dùng cho đầu chuyển tín hiệu loại D2008 của cân hoạt động bằng điện, model MPD2008 , hãng KELI nhà sản xuất:NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD ,mới 100% | 20.00SET | 200.00USD |
2020-07-24 | NINGBO KELI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | ''Bộ phận của cân điện tử hoạt động bằng điện:Phụ kiện bản mạch nguồn dùng cho đầu chuyển tín hiệu loại XK3118K8A của cân điện tử hoạt động bằng điện, hãng KELI ,mới 100% | 60.00SET | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |