越南
NGUYễN Bá TOảN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
123,611,227.05
交易次数
1,341
平均单价
92,178.39
最近交易
2022/09/29
NGUYễN Bá TOảN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NGUYễN Bá TOảN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 123,611,227.05 ,累计 1,341 笔交易。 平均单价 92,178.39 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-20 | TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Quả đậu hà lan ngọt tươi | 5600.00KGM | 1120.00USD |
2021-03-24 | YANSHAN XINCHENG AGRICULTURAL SCIENCE&TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD | Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ) | 15950.00KGM | 1595.00USD |
2019-09-27 | TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Quả đậu hà lan tươi | 4800.00KGM | 960.00USD |
2020-03-21 | TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Quả đậu hà lan tươi | 6800.00KGM | 1360.00USD |
2019-04-12 | YUNNAN JIN SHENG AGRICULTURE PRODUCTS IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Rau cải thảo tươi | 10000.00KGM | 1000.00USD |
2021-01-11 | TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO.LTD | Rau diếp tươi (đóng trong hộp xốp không nhãn hiệu, không ký hiệu, 10kg/hộp) | 500.00KGM | 80.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |