越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,353,608.74
交易次数
205
平均单价
16,359.07
最近交易
2021/12/02
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NHựA Gỗ CHâU âU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,353,608.74 ,累计 205 笔交易。 平均单价 16,359.07 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-11 | HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD | Bộ phận của máy chà nhám tấm nhựa gỗ: Chổi chà nhám, không hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 250.00PCE | 32000.00USD |
2019-10-05 | HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 145mm x 21mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00SET | 13800.00USD |
2019-09-12 | HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 145mm x 21mm, mỗi bộ gồm 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 2.00SET | 4830.00USD |
2020-11-11 | HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD | Bộ phận của máy ép đùn tấm nhựa gỗ: tấm gia nhiệt, hoạt động bằng điện, công suất 900W-2100W, điện áp 220V, không nhãn hiệu, NSX: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.LTD. Hàng mới 100% | 52.00PCE | 1439.00USD |
2019-10-01 | HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 145mm x 21mm, 1 set = 2 chiếc, nhà sản xuất: HUBEI GAOXIN WPC EXTRUSION CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00SET | 13800.00USD |
2020-11-20 | HUBEI ZHUOTIAN PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD | Khuôn sàn bằng thép không gỉ WPC, dùng để gia công, đúc, ép tấm nhựa gỗ lát sàn,kích thước 138mm x 22.5mm, nhà sản xuất: HUBEI ZHUOTIAN PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 4560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |