越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LIêN PHONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,400,596.43
交易次数
149
平均单价
76,514.07
最近交易
2022/06/24
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LIêN PHONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LIêN PHONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,400,596.43 ,累计 149 笔交易。 平均单价 76,514.07 ,最近一次交易于 2022/06/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-16 | ASEAN BUSINESS GROUP PTY LTD | Preparations for infant use, put up for retail sale Sữa công thức cho trẻ 6-12 tháng tuổi Blackmores Follow-on formula, hiệu Blackmores, khối lượng tịnh 900g/hộp,6 hộp/thùng, HSD: tháng 03/2024. NSX: Snow Brand Australia, mới 100%. 1 UNA = 1 hộp. | 2880.00UNA | 45544.00USD |
2022-04-09 | OZ GOLDEN CARE | Australian DAIRIES Who Milk Instant Milk Powder, not added sugar, HL fat 26.57%, package 1 kg/bag, 4 bags/carton, NSX: Dairy-Pac International Pty Ltd. HSD: May 2023. 100% new | 1080.00UNK | 6145.00USD |
2020-10-08 | YANGJIANG WUJIA ECONOMIC AND TRADE CO., LTD | Bộ làm kem và đựng thực phẩm bằng nhựa,màu vàng, nhãn hiệu Blackmore,có 7 lỗ, bộ gồm: cốc Silicone, que cầm , nắp đậy), k/thước (đ/kính 16cm,cao 8cm). Mới 100% | 700.00SET | 1029.00USD |
2022-01-10 | ASEAN BUSINESS GROUP PTY LTD | Australian Dairies Calcium Powder + Vitamin D Instant Milk Powder, Unpanding, HL Fat 3.7%, Packing: 0.8 kg / Box, 6 Boxes / Carton, NSX: Blend and Pack Pty Ltd, 1 UNK = 1 box.hsd : 01/2023. 100% new. | 720.00UNA | 3800.00USD |
2020-03-13 | QUANZHOU YAXING HOUSEWARE CO., LTD | Bộ ăn dặm, chất liệu nhựa melamine, gồm bát ăn dặm, khay ăn dặm, cốc, thìa ăn dặm, dĩa ăn dặm), đóng gói: 12 bộ/hộp giấy. Hàng mới 100% | 5004.00SET | 9607.68USD |
2022-04-27 | ASEAN BUSINESS GROUP PTY LTD | Preparations for infant use, put up for retail sale Formula for children 0-6 months old Blackmores Newborn Formula 1, Blackmores brand, 900g tranquility volume, 6 box/box, NSX: February 2022, HSD February 2024, 100%new. 1 unk = 1 box. | 2160.00UNA | 33796.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |