越南

CôNG TY TNHH MTV HUYNH THắM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,035,344.50

交易次数

1,174

平均单价

5,992.63

最近交易

2021/12/25

CôNG TY TNHH MTV HUYNH THắM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV HUYNH THắM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,035,344.50 ,累计 1,174 笔交易。 平均单价 5,992.63 ,最近一次交易于 2021/12/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-03-23 GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Tương đậu, loại 230g, 15 lọ/ thùng carton. Thành phần: Nước, đậu nành, đường trắng, muối ăn, bột mì,...HSD 02 năm kể từ ngày sản xuất 24/02/2021 . Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc 400.00UNK 3320.00USD
2020-09-17 NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Đậu hủ nhũ Quảng Hợp, loại 335g, 12 lọ/thùng carton. Thành phần: Nước, đậu nành không biến đổi gen, muối ăn, cồn thực phẩm, ớt,HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc 100.00UNK 160.00USD
2021-04-15 NINGMING WINS IMP.& EXP.CO.,LTD Khăn giấy dạng rút, nhãn hiệu Di Huong Home, loại 03 lớp, 430 tờ/gói, 80 gói/ túi, kích thước (135*175)mm. Hạn sử dụng 03 năm kể từ ngày sản xuất. Mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc. 1200.00BAG 8136.00USD
2020-11-20 GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Dầu hào thượng hạng Hải Thiên loại 2.27Kg, 04 hộp/thùng carton. Thành phần: nước, đường trắng, muối ăn, bột mì, ... HSD 01 năm kể từ ngày sản xuất . Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc 900.00UNK 7470.00USD
2020-12-23 GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Vua hắc xì dầu, loại 500ml, 12 chai/ thùng carton. Thành phần: Nước, đậu nành, muối ăn, lúa mì, đường. HSD 24 tháng kể từ ngày sản xuất 15/12/2020 . Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc 84.00UNK 865.20USD
2020-11-06 NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI Đậu hủ nhũ Quảng Hợp, loại 335g,12 lọ / thùng.Thành phần: Nước, đậu tương không biến đổi gen, cồn thực phẩm muối ăn, ớt, .Hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. 600.00UNK 960.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15