越南
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ & THươNG MạI QUANG HưNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,323,275.48
交易次数
611
平均单价
2,165.75
最近交易
2021/12/25
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ & THươNG MạI QUANG HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ & THươNG MạI QUANG HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,323,275.48 ,累计 611 笔交易。 平均单价 2,165.75 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-18 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Nước cốt gà. Hiệu: Trân Đa.Thành phần từ nước thịt gà,đường , muối, bột cải tính, gia vị,.. 580g/ chai, 6 chai/ hộp = UNK. NSX : 02/03/2020,26/05/2020, HSD: 24 tháng.Mới 100% doTQSX | 500.00UNK | 2000.00USD |
2020-08-11 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Sốt điều vị mù tạc xanh SHP-SHP Wasabi,Thành phần từ Sorbitol,nước,..trọng lượng cả bì 6,4kg/ thùng(UNK=BOXS), mỗi thùng 100 tuýp, TL tịnh 43g/tuýp. NSX:25/05/2020;25/07/2020. HSD:12 tháng.Mới 100% | 400.00UNK | 4000.00USD |
2020-11-03 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Gia vị Lẩu Đầu Cá, nhãn hiệu " Thạch Trưởng Môn".Tp: Bơ,Ơt, ơt sa tế huyên Bì,đậu tương đen Vĩnh Xuyên, gừng,...150g/1gói,60 gói/1 hôp.NSX:14 /10/2020.HSD:12 tháng.Mới 100% do TQSX | 150.00UNK | 1125.00USD |
2020-11-23 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Nước cốt gà. Hiệu: Hoa Thạch Anh. Thành phần từ nước, đường, muối, bột thịt gà, chất phụ gia,.580g/ chai, 6 chai/ hộp = UNK.NSX: 16/11/2020. HSD: 24 tháng. Mới 100% do TQSX | 1000.00UNK | 3700.00USD |
2021-10-30 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Dấm đại hổng - Hoa Thủy Tinh.Thành phần từ dấm (nước, gạo, rượu), nước phụ gia thực phẩm,.. 620ml/ chai, 12 chai/ hộp = UNK.NSX : 15/10/2021.HSD: 24 tháng.Mới 100% do TQSX | 141.00UNK | 564.00USD |
2019-11-07 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD | Nước ép sò - dầu hào, hiệu: Kim tiêu. 730g/ chai. 12 chai/ hộp hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX: 02/09/2019.Mới 100% do trung quốc sản xuất | 1820.00UNK | 10374.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |