越南
CôNG TY HữU HạN Kỹ THUậT CHIN LAN SHING RUBBER Hà TâY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,983,738.46
交易次数
297
平均单价
10,046.26
最近交易
2024/11/11
CôNG TY HữU HạN Kỹ THUậT CHIN LAN SHING RUBBER Hà TâY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY HữU HạN Kỹ THUậT CHIN LAN SHING RUBBER Hà TâY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,983,738.46 ,累计 297 笔交易。 平均单价 10,046.26 ,最近一次交易于 2024/11/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-16 | CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD | Stearic acid Mixed fatty acid CD1-001 stearic acid SA-1810 (25 kgs / bag), manufacturer: PT Sumi Asih -Use in manufacturing rubber products, 100% new | 500.00KGM | 1285.00USD |
| 2022-01-24 | GOLD LINK RUBBER CO.,LTD | Compounds containing in the structure a benzothiazole ringsystem (whether or not hydrogenated), not further fused Chemical Dibenzothiazyl Disufide CB1-010 Everpower MBTS Powder C (25 KGS / Bag), SX: Everpower Chemical Co., Ltd-Used in manufacturing rub... | 200.00KGM | 1274.00USD |
| 2022-03-17 | CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD | Talc powder Talc CE1-019 Talcum Powder 1250H (20 KGS / Bag), SX: First Edition Enterprise Corporation - Used in producing rubber products, 100% new | 1000.00KGM | 698.00USD |
| 2022-02-23 | SOJITZ CORPORATION | Other Polyethylene chlorosulfonate primary, TOSO-CSM TSM TS-830 (25 kgs / bag), used in rubber products, 100% new | 1400.00KGM | 10080.00USD |
| 2019-07-30 | CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD | Dẫn xuất của Phenylenediamine, dạng mảnh vảy CA1-005 RUBBER CHEMICAL 6PPD (4020) (25 KGS/ BAG), dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100% | 200.00KGM | 980.20USD |
| 2021-06-10 | CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO., LTD | Bộ phận điều chỉnh và ổn định nhiệt tự động, hoạt động bằng điện, điện áp 380V/ NC1-769V, hãng sx Xianju Juyuan Rubber Equipment Manufacturing co.,ltd - Dùng cho máy sản xuất ống cao su, mới 100% | 2.00SET | 4251.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |