越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
212,828,180.31
交易次数
2,781
平均单价
76,529.37
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 212,828,180.31 ,累计 2,781 笔交易。 平均单价 76,529.37 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-14 | BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD | Thép tấm hợp kim Cr,cán phẳng,rộng>600mm,được cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng,A572 GR 50+CR (Cr>=0.3%): (12;16;20;30) x 2000 x 12000 (mm), tiêu chuẩn ASTM - A572M. Hàng mới 100%. | 339876.00KGM | 186252.05USD |
2021-04-09 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, ở dạng cuộn, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, Q345B: 2.6mm x 1420mm x Cuộn, tiêu chuẩn Q/BB131-2014. Hàng mới 100% | 219930.00KGM | 135256.95USD |
2021-02-01 | HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C-TI, Dia: 27mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 30086.00KGM | 22383.98USD |
2019-01-21 | CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép cốt bê tông dự ứng lực hợp kim MN-Si dạng cuộn cuốn không đều,cán nóng, h/l:C k quá 0.7%,Mn từ 0.5% đến 1.9%,Si từ 0.6% đến 2.3%,Grade D - Class 1, đk D=9.0mm, tc JIS G3137-2008. Hàng mới 100% | 47236.00KGM | 29191.85USD |
2019-07-05 | SINGAPORE JINTENG INTERNATIONAL PTE LTD | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr,dạng thanh tròn trơn cán nóng, S45C-Cr,đường kính danh nghĩa: (15;16;18;24;26;27)mm x 6000mm,h/l: Cr>/=0.3%.t/c JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 402340.00KGM | 234564.22USD |
2020-10-05 | SINGAPORE JINTENG INTERNATIONAL PTE LTD | Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti (Ti>=0.05%, C>0.37%), dạng thanh tròn trơn,chưa gc quá mức cán nóng, S45C-Ti, đk danh nghĩa: 12mm x 6000mm, t/c JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010) | 19060.00KGM | 9491.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |