越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ Y Tế VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,363,137.60
交易次数
2,387
平均单价
6,017.23
最近交易
2021/12/08
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ Y Tế VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ Y Tế VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,363,137.60 ,累计 2,387 笔交易。 平均单价 6,017.23 ,最近一次交易于 2021/12/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-14 | MR GLOBAL (HK) LIMITED | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa Aspartate Aminotransferase (AST) Kit (IFCC Method) (6*40ml+2*32ml)Hãng sx: Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics co.,ltd,Trung Quốc,mới 100%,năm sx 202 | 40.00KIT | 524.40USD |
2019-08-06 | MR GLOBAL HK LIMITED | Máy xét nghiệm sinh hóa Model:BS-480 (gồm máy chính,phụ kiện tiêu chuẩn,cuvet)Hãng sx:Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics Co.,Ltd,/Trung Quốc,mới 100%năm sx:2019 | 1.00SET | 18000.00USD |
2019-10-29 | MR GLOBAL HK LIMITED | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học:M-53 Cleanser 1L/chai Hãng sx:Shenzhen Mindray Bio-medical Electronics Co., Ltd,/Trung Quốc,mới 100%,năm sx:2019 | 20.00UNL | 150.00USD |
2019-10-16 | MR GLOBAL HK LIMITED | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học thú y:Dung dịch rửa máy V-28E E-Z Cleanser(100ml/chai),Hãng sản xuất: Shenzhen Mindray Bio-medical Electronics Co., Ltd,/Trung Quốc,hàng mới 100%,sx:2019 | 25.00UNL | 250.00USD |
2020-02-27 | MR GLOBAL (HK) LIMITED | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa Aspartate Aminotransferase (AST) Kit (IFCC Method) (4*35ml+2*18ml)Hãng sx: Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics co.,ltd,Trung Quốc,mới 100%,năm sx 202 | 20.00KIT | 184.00USD |
2019-05-27 | MR GLOBAL (HK) LIMITED | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch và sinh hóa CD80 detergent 2L/chai Hãng sản xuất: Shenzhen Mindray Bio- medical Electronics Co., Ltd,/Trung Quốc, hàng mới 100%, năm sx:2019 | 120.00UNL | 3600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |