越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DAISSHO VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,914,740.08
交易次数
170
平均单价
17,145.53
最近交易
2022/09/22
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DAISSHO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH DAISSHO VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,914,740.08 ,累计 170 笔交易。 平均单价 17,145.53 ,最近一次交易于 2022/09/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-11 | YUMI KATSURA (CHINA) CO.,LIMITED | Bao bì làm từ nhựa PE (polyethylen) dùng để đóng gói sản phẩm bao bì xuất khẩu, kích thước 290x530x0.25mm. Hàng mới 100% | 170.00KGM | 340.00USD |
2020-04-09 | SHANGHAI NISSHO ENTERPRISE CO.,LTD | Băng keo nhiệt bằng Poly tetra fluoroethylene, hiệu NITTO | 10.00MTR | 90.00USD |
2019-02-12 | YUMI KATSURA (CHINA) CO.,LIMITED | Máy dùng trong ngành nhựa-Máy nén khí (không có bình khí) đã qua sử dụng, Model:OSP-55;công suất:55KW,hiệu FUSHENG,nămsx:2010, hoạt động bằng điện,hàng tháo rời đồng bộ chi tiết theo packing list | 2.00SET | 12000.00USD |
2019-01-26 | YUMI KATSURA (CHINA) CO.,LIMITED | Máy dùng trong ngành nhựa - Máy thổi màng đã qua sử dụng, Model: DJ50-600; công suất: 22KW, hiệu DA JING, năm sx:2010, hoạt động bằng điện, hàng tháo rời đồng bộ chi tiết theo packing list | 7.00SET | 21000.00USD |
2019-08-14 | YUMI KATSURA (CHINA) CO.,LIMITED | Nhãn bằng giấy, chưa in, dạng cuộn, định lượng 205g/mét vuông, 500 cái/cuộn, 10 cuộn x 10 hộp/thùng, kích thước: 22mmx12mm/cái, 22mmx6000mm/cuộn. Hàng mới 100% | 20.00PAIL | 2290.00USD |
2019-04-02 | YUMI KATSURA (CHINA) CO.,LIMITED | Máy dùng trong ngành nhựa-Máy làm bao bì đã qua sử dụng, Model:HTS-20AUSR; công suất: 1.5KW; hiệu: HONGYUENG; năm sx: 2015, hoạt động bằng điện, hàng tháo rời đồng bộ chi tiết theo packing list | 2.00SET | 8600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |