越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHúC QUANG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,167,774.64
交易次数
784
平均单价
2,765.02
最近交易
2024/11/06
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHúC QUANG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHúC QUANG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,167,774.64 ,累计 784 笔交易。 平均单价 2,765.02 ,最近一次交易于 2024/11/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-28 | PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD | Legless glass, pressed wooden lids (not lead crystal, glass ceramic); KT (8*8*9) cm+-10%, 450ml capacity, NSX Pingxiang Shunxiang IMP. & EXP .Trade co., Ltd. | 1800.00PCE | 540.00USD |
2021-11-08 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Máy hút chân không, dùng để bảo quản thực phẩm, không có chức năng đóng gói, hoạt động bằng điện, điện áp:220V, công suất:750W, Model:DZ400X2. Mới 100% | 2.00PCE | 360.00USD |
2021-12-31 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Tấm nhựa chia ngăn tủ quần áo, chất liệu chính bằng nhựa kết hợp sắt, KT(28-72x24-42x2,8)cm+-10%. NXS: GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD Mới 100% | 920.00PCE | 1012.00USD |
2021-11-08 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Đồng hồ trang trí treo tường hình hoa,lá,hỗn hợp,chất liệu vỏ ngoài bằng sắt và nhựa,dùng pin1.5V,KT:(70-95x50-70)cm+-10%,Ký hiệu:500, 618, 2808, 2908, 2925, 2926, Nhãn hiệu:Lianzhuang.Mới100% | 240.00PCE | 960.00USD |
2021-11-08 | GUANGXI BANGYOU TRADE CO.,LTD | Thanh chắn cửa ra vào, cầu thang bằng sắt, có thể ghép nối, để bảo vệ trẻ con, KT:(10-45x70)cm+-10%, Nhãn hiệu:TƠBE. Mới 100% | 120.00PCE | 144.00USD |
2022-04-28 | PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE CO.,LTD | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Fuel mixer, used in industry to mix plastic raw materials, voltage 380V/4KW Model TFL4K, NSX Pingxiang Shunxiang IMP. & EXP.TRADE CO., LTD, 100% new | 1.00PCE | 350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |