越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậT Tư KHOA HọC QUốC Tế
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,710,160.63
交易次数
2,961
平均单价
1,928.46
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậT Tư KHOA HọC QUốC Tế 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VậT Tư KHOA HọC QUốC Tế在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,710,160.63 ,累计 2,961 笔交易。 平均单价 1,928.46 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-04 | GUANGXI PINGXIANG AOXIANG IMP.& EXP. TRADE CO., LTD | Bơm chân không. Model: VP-2 (220V/50Hz/0.25Kw, dùng để hút tạo chân không) Hãng: Yangyi. Dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | 4.00PCE | 226.68USD |
2020-12-05 | GUANGXI PINGXIANG BAIKUA IMP&EXP TRADE CO., LTD | Lò nung thí nghiệm. Model: SX2-12-12. (380V/50Hz/12Kw, 1200 độ C, dùng để nung mẫu đất đá quặng). Hãng: Hunan. Dùng trong phòng thí nghiệm.Mới 100% | 1.00PCE | 484.62USD |
2020-08-19 | NINGBO SHINEA IMP & EXP CO.LTD | Đèn huỳnh quang, chuyên dụng cho kính lúp (không bao gồm mạch). Model T9. Hãng: Zhangfei - Trung Quốc. Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% | 250.00PCE | 350.00USD |
2019-04-01 | GUANGXI PINGXIANG AOXIANG IMP.& EXP. TRADE CO., LTD | Thiết bị đo sắc ký bản mỏng. Model: WFH-203B (220V/50Hz,30W, dùng để soi mẫu bằng ánh sáng UV). Hãng: Jingke. Năm sản xuất: 2018. Dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100% | 4.00PCE | 884.72USD |
2019-05-20 | NINGBO SHINEA IMP & EXP CO.LTD | Kính soi nổi kéo dài tay đơn. Model: SZM7045-STL1. Hãng: Fangyuan (220V-50Hz). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, giáo dục, không dùng trong y tế, phẫu thuật. Mới 100% | 20.00PCE | 3780.00USD |
2020-04-03 | QINGDAO HAIER BIOMEDICAL CO., LTD | Tủ bảo quản mẫu. Model: HYC-390(USB). (220V-240V/50Hz, 380W, 390 lít, có kính, không dùng CFC, dùng để trưng bày hóa chất, thuốc ở nhiệt độ 2-8oC) Hãng: Haier, Dùng trong y tế, TN, mới 100% | 1.00PCE | 880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |