越南
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,743,913.64
交易次数
510
平均单价
19,105.71
最近交易
2024/11/20
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,743,913.64 ,累计 510 笔交易。 平均单价 19,105.71 ,最近一次交易于 2024/11/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-05 | LG CHEM, LTD | PERTAL0003#&Talc, loại PERTAL0003 (NA400) ở dạng bột, thành phần chính Mg3Si4O10(OH)2, số CAS: 14807-96-6, NSX : KOCH CO., LTD, mới 100% | 5000.00KGM | 1350.00USD |
2019-02-18 | LG CHEM, LTD | Nhựa PPE dạng bột rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại LXR040, thành phần chính CAS: 25134-01-4, đóng gói 25 kg/ bao, nhà sản xuất Bluestar New chemical materials, mới 100%. | 100.00KGM | 449.00USD |
2020-10-15 | LG CHEM, LTD | PUVHOS0005#&Hợp chất hóa dẻo nhựa, ở dạng bột (UV-329), CAS: 3147-75-9, mới 100% | 500.00KGM | 6415.00USD |
2019-02-18 | LG CHEM, LTD | Chất hữu cơ là tác nhân chống oxi hóa, ở dạng bột tinh thể, thành phần chính Tris-(2,4-di-tert-butyl-phenyl)-phosphite, CAS: 31570-04-4, đóng gói : 20kg/1 bao, nhà sản xuất : Global Planning Co., Ltd | 20.00KGM | 75.60USD |
2019-04-26 | LG CHEM, LTD | Nhựa PPE - Poly (2,6-dimethyl-1,4-penyleneether), loại PRSPPS0004 (LXR040) dạng bột dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 25134-01-4, nhà sản xuất Bluestar New chemical materials, mới 100% | 10000.00KGM | 45300.00USD |
2019-05-20 | LG CHEM, LTD | Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, loại PRSPBT0031, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại TH6082A, thành phần chính CAS: 26062-94-2, NSX XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER, mới 100%. | 1800.00KGM | 2520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |