越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
243,736,487.28
交易次数
19,309
平均单价
12,622.95
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 243,736,487.28 ,累计 19,309 笔交易。 平均单价 12,622.95 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-31 | NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD | Cáp thép chịu lực 6x37+FC, mạ 17mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 4760.00KGM | 5055.12USD |
2021-05-14 | JIANGSU LANGSHAN WIRE ROPE CO.,LTD | Cáp thép chịu lực 35Wx7, k mạ, 16mmx1000m,loại xoắn xuôi,mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 4425.00KGM | 6358.73USD |
2021-05-29 | FENGTONG (TIANJIN) LIFTING MACHINERY CO.,LTD | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi tổng hợp polyester, dùng để tải hàng) loại 3Tx4M, mới 100%. | 300.00PCE | 875.31USD |
2021-05-25 | UNIVERSAL WIRE ROPE CO., LTD | Cáp thép chịu lực 4x36WS+IWRC, 8.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100% | 577.00KGM | 1032.83USD |
2021-05-29 | TIANJIN TOYO LIFTING MACHINE MANUFACTURE CO.,LTD | Dây cẩu (bản 5:1, làm từ sợi polyetylene, dùng để tải hàng) trọng tải 5T, chiều dài 5M, mới 100% | 480.00PCE | 3000.00USD |
2020-02-04 | NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO., LTD | Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | 8673.00KGM | 9097.98USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |