越南
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,593,448.91
交易次数
354
平均单价
49,699.01
最近交易
2022/04/27
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì Và IN NôNG NGHIệP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,593,448.91 ,累计 354 笔交易。 平均单价 49,699.01 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-31 | PERFECT FILMS PTE. LTD | Màng nhựa PVC màu cam, 60 kg/cuộn, mới 100%, khổ dày 300mic x ( 801 ) mm dùng làm bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. | 9159.00KGM | 20058.21USD |
| 2021-12-31 | HONG KONG PAPER SOURCES CO., LIMITED | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh,loại nhiều lớp,dùng trong ngành CN sản xuất bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ( định lượng 300 g/m2, khổ 660 - 790 mm ), dạng cuộn mới 100% | 15129.00KGM | 11951.91USD |
| 2021-05-31 | PERFECT FILMS PTE. LTD | Màng nhựa PVC trong, 60kg/cuộn, mới 100%, khổ dày 250mic x ( 840 - 930 ) mm, dùng làm bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. | 17094.00KGM | 34017.06USD |
| 2020-09-28 | FILMS & FOILS INTERNATIONAL PTE.LTD | Màng nhựa PVC trong, 60 kg/cuộn,mới 100%, khổ dày 250mic x (930,1000,900,840)mm dùng làm bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. | 28860.00KGM | 38961.00USD |
| 2022-02-11 | HONG KONG PAPER SOURCES CO., LIMITED | Other Ivory paper coated with a high-level kaolin, multi-layer type, used in the industry for manufacturing packaging, without direct contact with food (quantitative 300 g / m2, 660 mm size), 100% new roll form | 9860.00KGM | 8480.00USD |
| 2020-12-22 | CHENMING ( HK ) LTD | Giấy IVORY tráng một mặt bằng cao lanh, loại nhiều lớp, dùng trong ngành CN sản xuất bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (định lượng 300 g/m2, khổ 660, 620, 750 và 1120 mm),dạng cuộn. | 38335.00KGM | 27217.85USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |