越南

GE VIETNAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,016,472.35

交易次数

1,899

平均单价

1,061.86

最近交易

2022/09/30

GE VIETNAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,GE VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,016,472.35 ,累计 1,899 笔交易。 平均单价 1,061.86 ,最近一次交易于 2022/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-03-29 CTY TNHH BROTEX VIET NAM Of other plastics Scrap from plastic (torn PP bags, straps obtained from the production process of the DNCX) 3780.00KGM 695.00USD
2022-06-20 GE WIND ENERGY EQUIPMENT MANUFACTURING(SHENYANG) CO LTD L218P21M11|Đai ốc hãm bằng thép M12X1.75MM (LOCK NUT,PREVAILING TORQUE,M12X1.75MM). Mới 100% 16.00PCE 14.00USD
2022-06-20 GE WIND ENERGY EQUIPMENT MANUFACTURING(SHENYANG) CO LTD Other 452W2190P001|Tấm thép dùng để nối các thanh thép tạo thành kết cấu thép (PLATE 2, CLOUMN, L2). Mới 100% 2.00PCE 32.00USD
2022-06-20 GE WIND ENERGY EQUIPMENT MANUFACTURING(SHENYANG) CO LTD Other 452W2060P002|Tấm sàn kim loại cạnh phải gắn trên kết cấu thép để di chuyển (TOE BOARD, RH CORNER, CATWALK AND GRATINGS). Mới 100% 1.00PCE 6.00USD
2022-06-20 GE WIND ENERGY EQUIPMENT MANUFACTURING(SHENYANG) CO LTD Other 452W2188P001|Tấm thép dùng để nối các thanh thép tạo thành kết cấu thép (PLATE 1, COLUMN L2). Mới 100% 2.00PCE 7.00USD
2022-06-20 GE WIND ENERGY EQUIPMENT MANUFACTURING(SHENYANG) CO LTD Other washers L412P49M11|Vòng đệm phẳng bằng thép M8 (WASHER,PLAIN,HEAVY DUTY,M8). Mới 100% 3.00PCE 0.14USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15