越南
GIA ANH HUNG YEN CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,994,273.00
交易次数
657
平均单价
36,520.96
最近交易
2022/09/28
GIA ANH HUNG YEN CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,GIA ANH HUNG YEN CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,994,273.00 ,累计 657 笔交易。 平均单价 36,520.96 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-16 | BAOLAI STEEL GROUP CO LTD | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 70MM, dài 6000MM | 3121.00KGM | 9738.00USD |
2022-06-14 | YASCO STEEL GROUP LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 316L mới 100%, theo TC ASTM A312, 21.3MM X 2.77MM X 6000MM , gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 980.00KGM | 5547.00USD |
2022-07-12 | BAOLAI STEEL GROUP CO LTD | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Stainless steel bar with cross -sectional cross section has not been overcurrent, 304 new 100%, 6mm diameter, 6000mm long | 1148.00KGM | 3352.00USD |
2022-05-11 | WENZHOU HEDE IMPORT ANDEXPORTCORP | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 17.1MM X 3.2MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 2080.00KGM | 8549.00USD |
2022-06-09 | WENZHOU HEDE IMPORT&EXPORT CORP | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 21.3MM X 2.77MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | 3011.00KGM | 11773.00USD |
2022-06-27 | VIRAJ PROFILES PRIVATE LTD | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép không gỉ dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, 304 mới 100%, đường kính 10.0MM, dài (6000-6100)MM | 1916.00KGM | 5403.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |