越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,588,718.00
交易次数
359
平均单价
4,425.40
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị KHOA HọC CHUẩN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,588,718.00 ,累计 359 笔交易。 平均单价 4,425.40 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-06 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-390, 2-8oC, 390 lít, hiệu Haier,có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làmlạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 20.00SET | 16400.00USD |
2021-10-26 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu phẩm, sinh phẩm DW-25L92, -25oC, 92 lít, hiệu Haier, cửa trước, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R600a, ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 3.00SET | 1200.00USD |
2021-04-06 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu phẩm, sinh phẩm DW-40L508, -40oC, 490 lít, hiệu Haier, cửa trước, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R404a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 2.00SET | 3950.00USD |
2021-04-06 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, HYC-118A , 2-8oC, 118 lít, hiệu Haier, có mặt kính để nhìn rõ sinh phẩm bên trong, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R134a ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 6.00SET | 3900.00USD |
2021-09-06 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh âm sâu bq mẫu phẩm, sinh phẩm DW-86L100J, -86oC, 100 lít, hiệu Haier, cửa trước, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R600a/R1150/R50, ko chứa HCFC a/hưởng MT, mới 100% | 2.00SET | 5400.00USD |
2021-11-10 | HAIER BIOMEDICAL HK CO.,LIMITED | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu phẩm, sinh phẩm DW-86L100J, -86oC, 100 lít, hiệu Haier, cửa trước, dùng trong y tế, môi chất làm lạnh R600a/R1150/R50, ko chứa HCFC ảnh hưởng đến MT, mới 100% | 2.00SET | 5400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |